Bản dịch của từ Canal boat trong tiếng Việt

Canal boat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canal boat (Noun)

kənˈæl boʊt
kənˈæl boʊt
01

Một chiếc thuyền được sử dụng trên kênh để chở hàng hóa hoặc hành khách.

A boat used on canals for carrying goods or passengers.

Ví dụ

The canal boat transported goods along the waterway efficiently.

Chiếc thuyền kênh vận chuyển hàng hóa dọc theo con đường nước hiệu quả.

The canal boat named 'Water Lily' was popular among tourists.

Chiếc thuyền kênh có tên là 'Water Lily' rất phổ biến với du khách.

The canal boat race attracted many spectators to the event.

Cuộc đua thuyền kênh thu hút nhiều khán giả tham dự sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canal boat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canal boat

Không có idiom phù hợp