Bản dịch của từ Canal boat trong tiếng Việt
Canal boat

Canal boat (Noun)
Một chiếc thuyền được sử dụng trên kênh để chở hàng hóa hoặc hành khách.
A boat used on canals for carrying goods or passengers.
The canal boat transported goods along the waterway efficiently.
Chiếc thuyền kênh vận chuyển hàng hóa dọc theo con đường nước hiệu quả.
The canal boat named 'Water Lily' was popular among tourists.
Chiếc thuyền kênh có tên là 'Water Lily' rất phổ biến với du khách.
The canal boat race attracted many spectators to the event.
Cuộc đua thuyền kênh thu hút nhiều khán giả tham dự sự kiện.
"Canal boat" là thuật ngữ chỉ loại thuyền được thiết kế đặc biệt để di chuyển trên các kênh. Những chiếc thuyền này thường có hình dạng dài và hẹp, nhằm dễ dàng di chuyển qua những kênh hẹp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh du lịch và vận chuyển hàng hóa. Ở tiếng Anh Mỹ, khái niệm này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các loại thuyền khác, do sự khác biệt về hệ thống giao thông đường thủy.
Thuật ngữ "canal boat" có nguồn gốc từ từ "canal" trong tiếng Latin "canalis", nghĩa là "cái rãnh" hay "kênh" và từ "boat" trong tiếng Anglo-Saxon "bat", có nghĩa là "thuyền". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với sự phát triển của hệ thống giao thông đường thủy nhân tạo từ thế kỷ 18 ở châu Âu, khi các kênh đào được xây dựng để vận chuyển hàng hóa. Hiện nay, "canal boat" đề cập đến loại thuyền thường được sử dụng trên kênh, phục vụ cho du lịch và giải trí.
Từ "canal boat" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do ngữ cảnh sử dụng hạn chế liên quan đến các hoạt động trên kênh rạch. Trong các tình huống phổ biến, "canal boat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, sở thích chèo thuyền hoặc giao thông vận tải trên các kênh. Khái niệm này chủ yếu liên quan đến các khu vực có hệ thống kênh thủy, thường thấy ở các quốc gia như Anh và Hà Lan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp