Bản dịch của từ Candleholder trong tiếng Việt
Candleholder

Candleholder (Noun)
Giá đỡ hoặc giá đỡ cho một ngọn nến.
A holder or support for a candle.
She bought a beautiful candleholder for her friend's birthday.
Cô ấy mua một cái đế nến đẹp cho sinh nhật của bạn cô.
He couldn't find the candleholder he wanted at the store.
Anh ấy không tìm thấy cái đế nến mà anh ấy muốn ở cửa hàng.
Did you see the candleholder on the dining table last night?
Bạn có thấy cái đế nến trên bàn ăn tối qua không?
Candleholder (n) là một phụ kiện dùng để giữ nến đứng, thường được làm từ các chất liệu như kim loại, gỗ hoặc thủy tinh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, trong văn viết, một số địa phương có thể sử dụng thuật ngữ “candlestick” để chỉ những mẫu thiết kế tinh xảo hơn. Candleholder thường được sử dụng trong trang trí nội thất, tạo ánh sáng hoặc trong các nghi lễ tôn giáo.
Từ "candleholder" bao gồm hai thành phần: "candle" và "holder". "Candle" có nguồn gốc từ từ tiếng La tinh "candela", có nghĩa là "nến", diễn tả một nguồn sáng do sáp cháy. Trong khi đó, "holder" xuất phát từ tiếng Anh cổ "holdan", có nghĩa là "giữ". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của đối tượng: "candleholder" là vật dụng dùng để giữ nến. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong sử dụng hiện nay, nhấn mạnh vai trò thực tiễn của nó trong việc chiếu sáng và trang trí.
Từ "candleholder" xuất hiện không thường xuyên trong kỳ thi IELTS, vì nó không thuộc nhóm từ vựng phổ biến trong các đề thi nghe, đọc, viết và nói. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "candleholder" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trang trí nội thất, lễ hội, hoặc các buổi tiệc. Mặc dù không phải là từ vựng thiết yếu, nhưng nó mang lại tính thẩm mỹ và biểu đạt văn hóa trong các ngữ cảnh xã hội và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp