Bản dịch của từ Candlelight trong tiếng Việt
Candlelight

Candlelight (Noun)
Ánh sáng mờ do nến hoặc nến cung cấp.
Dim light provided by a candle or candles.
The room was lit by candlelight, creating a cozy atmosphere.
Phòng được chiếu sáng bằng ánh sáng nến, tạo không khí ấm cúng.
She prefers candlelight dinners over fancy restaurants.
Cô ấy thích ăn tối dưới ánh nến hơn là ở nhà hàng sang trọng.
Is candlelight a romantic choice for a first date?
Ánh sáng nến có phải là lựa chọn lãng mạn cho buổi hẹn đầu tiên không?
Từ "candlelight" chỉ ánh sáng phát ra từ ngọn nến, thường được liên tưởng đến không gian ấm cúng, lãng mạn hoặc trang trọng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cả hình thức viết lẫn nghĩa, nhưng trong sử dụng, "candlelight" thường được dùng trong các bối cảnh như bữa tối, lễ hội, hoặc khi mô tả một bầu không khí nhẹ nhàng. Từ này có thể được kết hợp với các danh từ khác để chỉ trạng thái hoặc không gian như "candlelight dinner".
Từ "candlelight" xuất phát từ hai thành phần: "candle" (nến) và "light" (ánh sáng). "Candle" có nguồn gốc từ từ Latin "candela", có nghĩa là "nến", thường được sử dụng để cung cấp ánh sáng trong các không gian tối. "Light" lại có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *leuht, phản ánh ý nghĩa ánh sáng. Sự kết hợp này phản ánh khả năng chiếu sáng của nến, đồng thời gợi nhớ đến không khí ấm áp, lãng mạn và tĩnh lặng mà ánh nến mang lại trong các bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "candlelight" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả không khí lãng mạn hoặc thi vị. Trong viết và nói, "candlelight" thường được đề cập đến khi thảo luận về các hoạt động như bữa tối lãng mạn, lễ hội hoặc sự kiện gia đình. Từ này gợi lên hình ảnh ánh sáng dịu dàng, tạo cảm giác ấm áp và thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp