Bản dịch của từ Dim trong tiếng Việt

Dim

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dim (Adjective)

dɪm
dˈɪm
01

(thông tục) không thông minh hay thông minh.

(colloquial) not smart or intelligent.

Ví dụ

He's a bit dim when it comes to understanding social cues.

Anh ấy hơi mù mờ trong việc hiểu các tín hiệu xã hội.

Her dim response to the joke left everyone puzzled at the party.

Phản ứng lờ mờ của cô ấy trước trò đùa khiến mọi người trong bữa tiệc bối rối.

The dim student struggled to grasp the concept of social dynamics.

Cô sinh viên mờ mịt phải vật lộn để nắm bắt khái niệm động lực xã hội.

02

Không tươi sáng hoặc sặc sỡ.

Not bright or colorful.

Ví dụ

The dim lighting in the restaurant created a cozy ambiance.

Ánh sáng mờ ảo trong nhà hàng tạo ra một bầu không khí ấm cúng.

The dim prospects of the project worried the team members.

Triển vọng mờ mịt của dự án khiến các thành viên trong nhóm lo lắng.

The dim sky signaled an approaching storm.

Bầu trời mờ ám báo hiệu một cơn bão đang đến gần.

03

Không rõ ràng, mờ hoặc không rõ ràng.

Indistinct, hazy or unclear.

Ví dụ

The dim memories of her childhood haunted her.

Những ký ức mờ mịt về thời thơ ấu đã ám ảnh cô.

In the dim light of the bar, they shared secrets.

Trong ánh sáng mờ ảo của quán bar, họ đã chia sẻ những bí mật.

His dim understanding of the situation led to confusion.

Sự hiểu biết mờ nhạt của anh về tình hình đã dẫn đến sự bối rối.

Dạng tính từ của Dim (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dim

Mờ

Dimmer

Làm mờ

Dimmest

Dimmest

Dim (Noun)

dɪm
dˈɪm
01

(cổ) sự mờ mịt.

(archaic) dimness.

Ví dụ

The dim of the evening settled over the social gathering.

Bóng tối của buổi tối bao trùm cuộc tụ họp xã hội.

The dim of the room added to the cozy atmosphere.

Sự mờ ảo của căn phòng làm tăng thêm bầu không khí ấm cúng.

The dim of the streetlights created a mysterious vibe in the social event.

Ánh sáng mờ ảo của đèn đường tạo ra một bầu không khí bí ẩn trong sự kiện xã hội.

Dim (Verb)

dɪm
dˈɪm
01

(nội động) trở nên đen tối hơn.

(intransitive) to become darker.

Ví dụ

As the sun set, the room started to dim.

Khi mặt trời lặn, căn phòng bắt đầu mờ đi.

The lights in the theater dimmed for the movie.

Đèn trong rạp mờ đi vì chiếu phim.

The party atmosphere dimmed as guests started to leave.

Không khí bữa tiệc mờ dần khi khách bắt đầu rời đi.

02

Để hiển thị mờ, tối nghĩa hoặc tối; để làm cho ít sáng hoặc khác biệt.

To render dim, obscure, or dark; to make less bright or distinct.

Ví dụ

The streetlights dimmed as the city prepared for the festival.

Những ánh đèn đường mờ đi khi thành phố chuẩn bị cho lễ hội.

The evening sky slowly dimmed, signaling the end of the day.

Bầu trời buổi tối dần mờ đi, báo hiệu một ngày đã kết thúc.

The room dimmed as the sun set, creating a cozy atmosphere.

Căn phòng mờ đi khi mặt trời lặn, tạo nên một bầu không khí ấm cúng.

03

(ngoại động) làm cho cái gì đó kém tươi sáng hơn.

(transitive) to make something less bright.

Ví dụ

The lights were dimmed during the romantic dinner.

Ánh đèn mờ đi trong bữa tối lãng mạn.

She dimmed the room lights to create a cozy atmosphere.

Cô giảm ánh sáng trong phòng để tạo ra bầu không khí ấm cúng.

The streetlights dimmed as the city settled into the night.

Đèn đường mờ đi khi thành phố chìm vào màn đêm.

Dạng động từ của Dim (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dimmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dimmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dimming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dim

Không có idiom phù hợp