Bản dịch của từ Dim trong tiếng Việt
Dim
Dim (Adjective)
(thông tục) không thông minh hay thông minh.
(colloquial) not smart or intelligent.
He's a bit dim when it comes to understanding social cues.
Anh ấy hơi mù mờ trong việc hiểu các tín hiệu xã hội.
Her dim response to the joke left everyone puzzled at the party.
Phản ứng lờ mờ của cô ấy trước trò đùa khiến mọi người trong bữa tiệc bối rối.
The dim student struggled to grasp the concept of social dynamics.
Cô sinh viên mờ mịt phải vật lộn để nắm bắt khái niệm động lực xã hội.
The dim lighting in the restaurant created a cozy ambiance.
Ánh sáng mờ ảo trong nhà hàng tạo ra một bầu không khí ấm cúng.
The dim prospects of the project worried the team members.
Triển vọng mờ mịt của dự án khiến các thành viên trong nhóm lo lắng.
The dim sky signaled an approaching storm.
Bầu trời mờ ám báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
Không rõ ràng, mờ hoặc không rõ ràng.
Indistinct, hazy or unclear.
The dim memories of her childhood haunted her.
Những ký ức mờ mịt về thời thơ ấu đã ám ảnh cô.
In the dim light of the bar, they shared secrets.
Trong ánh sáng mờ ảo của quán bar, họ đã chia sẻ những bí mật.
His dim understanding of the situation led to confusion.
Sự hiểu biết mờ nhạt của anh về tình hình đã dẫn đến sự bối rối.
Dạng tính từ của Dim (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dim Mờ | Dimmer Làm mờ | Dimmest Dimmest |
Dim (Noun)
(cổ) sự mờ mịt.
(archaic) dimness.
The dim of the evening settled over the social gathering.
Bóng tối của buổi tối bao trùm cuộc tụ họp xã hội.
The dim of the room added to the cozy atmosphere.
Sự mờ ảo của căn phòng làm tăng thêm bầu không khí ấm cúng.
The dim of the streetlights created a mysterious vibe in the social event.
Ánh sáng mờ ảo của đèn đường tạo ra một bầu không khí bí ẩn trong sự kiện xã hội.
Dim (Verb)
(nội động) trở nên đen tối hơn.
(intransitive) to become darker.
As the sun set, the room started to dim.
Khi mặt trời lặn, căn phòng bắt đầu mờ đi.
The lights in the theater dimmed for the movie.
Đèn trong rạp mờ đi vì chiếu phim.
The party atmosphere dimmed as guests started to leave.
Không khí bữa tiệc mờ dần khi khách bắt đầu rời đi.
The streetlights dimmed as the city prepared for the festival.
Những ánh đèn đường mờ đi khi thành phố chuẩn bị cho lễ hội.
The evening sky slowly dimmed, signaling the end of the day.
Bầu trời buổi tối dần mờ đi, báo hiệu một ngày đã kết thúc.
The room dimmed as the sun set, creating a cozy atmosphere.
Căn phòng mờ đi khi mặt trời lặn, tạo nên một bầu không khí ấm cúng.
(ngoại động) làm cho cái gì đó kém tươi sáng hơn.
(transitive) to make something less bright.
The lights were dimmed during the romantic dinner.
Ánh đèn mờ đi trong bữa tối lãng mạn.
She dimmed the room lights to create a cozy atmosphere.
Cô giảm ánh sáng trong phòng để tạo ra bầu không khí ấm cúng.
The streetlights dimmed as the city settled into the night.
Đèn đường mờ đi khi thành phố chìm vào màn đêm.
Dạng động từ của Dim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dimming |
Họ từ
Từ "dim" có nghĩa là tối, mờ hoặc thiếu sáng, thường được sử dụng để mô tả ánh sáng yếu hoặc tầm nhìn hạn chế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự, nhưng có sự khác biệt về ngữ điệu. Trong tiếng Anh Anh, "dim" thường có âm tiết mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên tối hoặc mờ hơn.
Từ "dim" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dimm", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dima", mang nghĩa là mờ, tối tăm. Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng có liên quan đến các từ như "diminutio", nghĩa là sự giảm thiểu hoặc yếu đi. Qua thời gian, "dim" đã được sử dụng để mô tả độ sáng và mức độ ánh sáng giảm sút. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa hiện tượng và ngữ nghĩa, thể hiện ý nghĩa của sự giảm thiểu trong cả vật lý lẫn trừu tượng.
Từ "dim" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, nhưng vẫn được sử dụng để miêu tả độ sáng hoặc trạng thái thiếu ánh sáng trong các bài nghe, đọc và viết, đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi mô tả không gian kém sáng, cảm xúc buồn bã, hoặc để chỉ sự mờ nhạt của ý tưởng. Sự khái quát hóa này làm cho từ "dim" trở thành một từ linh hoạt trong nhiều khung cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp