Bản dịch của từ Candy man trong tiếng Việt
Candy man

Candy man (Noun)
Người bán kẹo.
A person who sells candies.
The candy man in our neighborhood is always friendly.
Người bán kẹo trong khu phố của chúng tôi luôn thân thiện.
I have never seen the candy man without a smile.
Tôi chưa bao giờ thấy người bán kẹo mà không mỉm cười.
Is the candy man at the park today?
Người bán kẹo ở công viên hôm nay phải không?
"Candy man" là cụm từ thường chỉ một người đàn ông bán kẹo, tuy nhiên trong văn hóa đại chúng, nó còn được biết đến như một hình tượng kinh dị trong phim và truyền thuyết đô thị. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, "candyman" được viết giống nhau nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và âm tiết. Cụm từ này cũng có thể biểu thị một thực thể siêu nhiên, thường liên quan đến những câu chuyện về sự trả thù hoặc bóng ma, tạo ra sự liên kết giữa ẩm thực và yếu tố tâm linh.
Thuật ngữ "candy man" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "candy" (kẹo) có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sucre candi" (đường cát), và "man" (người) từ tiếng Old English "mann". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với hình tượng người đàn ông mang kẹo, thường liên kết với các món quà, sự ngọt ngào và sự nuông chiều. Ngày nay, "candy man" không chỉ ám chỉ đến người bán kẹo mà còn mang những ý nghĩa văn hóa khác, như hình tượng nhân vật trong truyền thuyết hoặc phim ảnh.
"Candy man" là một cụm từ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh thi cử, nó thường không xuất hiện, ngoại trừ trong các chủ đề liên quan đến văn hóa đại chúng hoặc phong tục tập quán. Trong các ngữ cảnh khác, "candy man" có thể dùng để chỉ một nhân vật trong văn hóa đại chúng hoặc một người bán kẹo, thường liên quan đến trẻ em hoặc sự ngọt ngào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp