Bản dịch của từ Canoes trong tiếng Việt
Canoes

Canoes (Noun)
Số nhiều của ca nô.
Plural of canoe.
Many canoes were used during the local festival in July.
Nhiều chiếc xuồng được sử dụng trong lễ hội địa phương vào tháng Bảy.
The students did not bring canoes for the social event.
Các sinh viên không mang theo xuồng cho sự kiện xã hội.
Did you see the canoes at the community gathering last week?
Bạn có thấy những chiếc xuồng tại buổi tụ họp cộng đồng tuần trước không?
Dạng danh từ của Canoes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Canoe | Canoes |
Họ từ
"Canoes" là danh từ số nhiều chỉ loại thuyền nhỏ, thường được chế tạo từ gỗ, nhựa hoặc vật liệu nhẹ khác, được thiết kế để chèo bằng tay. Canoes thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao nước, du lịch hay nghiên cứu sinh thái. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /kəˈnuː/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm gần giống nhưng với trọng âm nhẹ hơn. Mặc dù cách viết không khác biệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "canoes" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "canoa", được mượn từ tiếng Arawak "kanowa", có nghĩa là "thuyền". Tiếng Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp, nhưng thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các phương tiện di chuyển trên nước nhỏ được làm từ gỗ hoặc vỏ cây. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "canoes" hiện nay được sử dụng để chỉ những chiếc thuyền nhỏ, thường dùng cho các hoạt động thể thao hoặc giải trí trên sông hồ.
Từ "canoes" xuất hiện khá ít trong các bài thi IELTS, nhất là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh thể thao, giải trí hoặc du lịch, khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời và phương tiện di chuyển trên nước. Trong các tài liệu nghiên cứu và văn hóa, "canoes" thường được sử dụng để phân tích các hình thức di chuyển của các cộng đồng bản địa hoặc truyền thống trên các dòng sông và hồ.