Bản dịch của từ Canoes trong tiếng Việt
Canoes
Noun [U/C]
Canoes (Noun)
kənˈuz
kənˈuz
01
Số nhiều của ca nô.
Plural of canoe.
Ví dụ
Many canoes were used during the local festival in July.
Nhiều chiếc xuồng được sử dụng trong lễ hội địa phương vào tháng Bảy.
The students did not bring canoes for the social event.
Các sinh viên không mang theo xuồng cho sự kiện xã hội.
Did you see the canoes at the community gathering last week?
Bạn có thấy những chiếc xuồng tại buổi tụ họp cộng đồng tuần trước không?
Dạng danh từ của Canoes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Canoe | Canoes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Canoes
Không có idiom phù hợp