Bản dịch của từ Canonist trong tiếng Việt
Canonist

Canonist (Noun)
Các chuyên gia hoặc nhà chức trách về giáo luật.
Specialists or authorities in canon law.
The canonist advised the church on legal matters during the conference.
Người chuyên gia về giáo luật đã tư vấn cho nhà thờ tại hội nghị.
No canonist attended the seminar on social justice last month.
Không có chuyên gia về giáo luật nào tham dự hội thảo về công lý xã hội tháng trước.
Did the canonist write a report on community issues in 2022?
Người chuyên gia về giáo luật có viết báo cáo về các vấn đề cộng đồng năm 2022 không?
Họ từ
Từ "canonist" chỉ người chuyên về luật canon, thường là trong bối cảnh của Giáo hội Công giáo. Người này có kiến thức sâu rộng về các quy định và luật lệ tôn giáo, cũng như ứng dụng chúng trong các vấn đề liên quan đến giáo lý và thực hành tôn giáo. Trong tiếng Anh, "canonist" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng.
Từ "canonist" được hình thành từ gốc Latin "canon", có nghĩa là "quy tắc" hoặc "tiêu chuẩn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các quy tắc trong đạo luật của Giáo hội Công giáo. Vào thế kỷ 12, "canonist" chỉ những người chuyên nghiên cứu và thực hành luật lệ này. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực luật lệ tôn giáo hay các quy định, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc về sự tuân thủ các tiêu chuẩn nhất định.
Từ "canonist" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chuyên môn của nó liên quan đến luật giáo hội và ngữ cảnh pháp lý hẹp. Trong ngữ cảnh khác, "canonist" thường được sử dụng trong các bài viết, nghiên cứu liên quan đến tôn giáo hoặc luật, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về quyền và quy định của Giáo hội. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật, văn chương lịch sử hoặc nghiên cứu tôn giáo, do vậy không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp