Bản dịch của từ Capering trong tiếng Việt

Capering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capering (Verb)

kˈeɪpɚɨŋ
kˈeɪpɚɨŋ
01

Nhảy vọt một cách sống động hoặc hoạt bát.

To leap about in a lively or sprightly manner.

Ví dụ

The children were capering around the playground during recess.

Các em nhảy nhót xung quanh sân chơi trong giờ nghỉ.

The teacher told the students not to caper in the classroom.

Cô giáo bảo học sinh không được nhảy nhót trong lớp học.

Are you allowed to caper during the school assembly?

Bạn có được phép nhảy nhót trong buổi tổng duyệt của trường không?

02

Khiêu vũ hoặc di chuyển một cách vui vẻ hoặc sống động.

To dance or move in a cheerful or lively way.

Ví dụ

The children were capering around the playground during recess.

Những đứa trẻ nhảy múa xung quanh sân chơi trong giờ nghỉ.

The teacher told the students not to caper in the classroom.

Giáo viên bảo học sinh không được nhảy múa trong lớp học.

Are you capering because you are excited about the upcoming party?

Bạn có nhảy múa vì hồi hộp về bữa tiệc sắp tới không?

03

Để vui đùa hoặc bỏ qua một cách tinh nghịch.

To frolic or skip about playfully.

Ví dụ

The children were capering around the playground happily.

Những đứa trẻ đang nhảy múa vui vẻ xung quanh sân chơi.

The teenagers were not capering during the serious presentation.

Những thiếu niên không nhảy múa trong buổi trình bày nghiêm túc.

Were they capering at the social gathering last night?

Họ đã nhảy múa trong buổi tụ tập xã hội tối qua chứ?

Capering (Noun)

kˈeɪpɚɨŋ
kˈeɪpɚɨŋ
01

Một trò đùa hoặc nhảy vọt.

A playful skip or leap.

Ví dụ

The children were capering around the playground during recess.

Các em nhỏ nhảy nhót quanh sân chơi trong giờ nghỉ.

The teacher asked the students to stop capering and focus on learning.

Giáo viên yêu cầu học sinh ngừng nhảy nhót và tập trung vào học tập.

Did you notice the capering squirrel in the park yesterday afternoon?

Bạn có nhận ra con sóc nhảy nhót trong công viên vào chiều qua không?

02

Một trò đùa hoặc trò trốn chạy.

A prank or escapade.

Ví dụ

The students' capering in the classroom disrupted the lesson.

Hành động đùa giỡn của học sinh trong lớp học đã làm gián đoạn bài học.

The teacher warned them to stop capering during the exam.

Giáo viên đã cảnh báo họ ngừng hành động đùa giỡn trong kỳ thi.

Did the capering of the children affect the social event negatively?

Hành động đùa giỡn của trẻ em có ảnh hưởng tiêu cực đến sự kiện xã hội không?

03

Một trò hề hoặc trò chơi.

A caper or gambol.

Ví dụ

The children's capering in the playground delighted the parents.

Việc những đứa trẻ nhảy múa ở sân chơi làm cho bố mẹ vui lòng.

There was no capering allowed in the formal social event.

Không cho phép nhảy múa trong sự kiện xã hội trang trọng.

Did you witness any capering during the social gathering last night?

Bạn có chứng kiến bất kỳ sự nhảy múa nào trong buổi tụ tập xã hội tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capering

Không có idiom phù hợp