Bản dịch của từ Capri pants trong tiếng Việt
Capri pants

Capri pants (Noun)
Quần ống côn ôm sát dành cho nữ.
Closefitting tapered trousers for women.
Many women wear capri pants to social events in summer.
Nhiều phụ nữ mặc quần capri đến các sự kiện xã hội vào mùa hè.
She does not like capri pants for formal occasions.
Cô ấy không thích quần capri cho các dịp trang trọng.
Do you think capri pants are stylish for social gatherings?
Bạn có nghĩ quần capri là phong cách cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Quần Capri là kiểu quần ngắn có chiều dài cắt ngang bắp chân, phổ biến từ thập niên 1950. Tên gọi này xuất phát từ hòn đảo Capri ở Italia, nơi chúng được cho là lần đầu tiên được mặc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi chúng còn được gọi là "three-quarter length pants" để nhấn mạnh độ dài của quần.
Từ "capri" có nguồn gốc từ hòn đảo Capri ở Ý, nơi mà kiểu quần này được phổ biến vào thập niên 1950. Từ gốc Latin của "capri" mang ý nghĩa liên quan đến "con dê", phản ánh sự tự do và thoải mái, tương đồng với tính chất của loại trang phục này. Capri pants, thường được thiết kế ngắn đến mắt cá chân, kết hợp giữa phong cách và sự thoải mái, đã trở thành biểu tượng thời trang trong các hoạt động mùa hè và thời trang đời thường.
"Capri pants" là thuật ngữ thường được sử dụng trong phần thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói về thời trang và phong cách sống. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS khá thấp, nhưng có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến sở thích cá nhân và xu hướng. Trong ngữ cảnh khác, "capri pants" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thời trang mùa hè hoặc hoạt động thể chất, phản ánh tính nữ tính và sự thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp