Bản dịch của từ Capri pants trong tiếng Việt

Capri pants

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capri pants (Noun)

kˈɑpɹi pænts
kˈɑpɹi pænts
01

Quần ống côn ôm sát dành cho nữ.

Closefitting tapered trousers for women.

Ví dụ

Many women wear capri pants to social events in summer.

Nhiều phụ nữ mặc quần capri đến các sự kiện xã hội vào mùa hè.

She does not like capri pants for formal occasions.

Cô ấy không thích quần capri cho các dịp trang trọng.

Do you think capri pants are stylish for social gatherings?

Bạn có nghĩ quần capri là phong cách cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capri pants/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capri pants

Không có idiom phù hợp