Bản dịch của từ Captivity trong tiếng Việt
Captivity
Captivity (Noun)
Tình trạng bị giam giữ hoặc giam giữ.
The condition of being imprisoned or confined.
Animals in captivity often exhibit signs of stress and depression.
Động vật bị nuôi nhốt thường có dấu hiệu căng thẳng và trầm cảm.
The captivity of wild animals for entertainment purposes is controversial.
Việc nuôi nhốt động vật hoang dã vì mục đích giải trí đang gây tranh cãi.
Being held in captivity can have detrimental effects on mental health.
Việc bị nuôi nhốt có thể gây ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe tâm thần.
Dạng danh từ của Captivity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Captivity | - |
Kết hợp từ của Captivity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keep somebody in captivity Giữ ai trong tù | The kidnappers kept the victim in captivity for days. Những kẻ bắt cóc giữ nạn nhân trong tình trạng bị giam cầm suốt nhiều ngày. |
Free somebody from captivity Giải phóng ai đó khỏi tù tội | The ngo helped free several children from captivity in the city. Tổ chức phi chính phủ giúp thả một số trẻ em khỏi tù tội ở thành phố. |
Bring somebody into captivity Bắt giữ ai | The police brought the criminal into captivity for questioning. Cảnh sát đã đưa tên tội phạm vào tù để thẩm vấn. |
Hold somebody in captivity Giam giữ ai đó | The kidnappers held the victim in captivity for two weeks. Những kẻ bắt cóc đã giữ nạn nhân trong tù suốt hai tuần. |
Release somebody from captivity Giải thoát ai đó khỏi cầm tù | The organization released the animals from captivity for rehabilitation. Tổ chức đã thả các động vật ra khỏi tù nhân để phục hồi sức khỏe. |
Họ từ
Từ "captivity" có nghĩa là tình trạng bị giam cầm hoặc bị giữ lại một cách cưỡng bức, thường dùng để mô tả tình trạng của động vật hoặc con người bị nhốt. Trong tiếng Anh, "captivity" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: trong tiếng Anh Anh, âm phát ra mạnh hơn ở âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "captivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captivitas", được hình thành từ động từ "captivus", nghĩa là "bị bắt hoặc bị giam giữ". Hệ thống từ này liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện đại của nó, chỉ trạng thái bị giam cầm hoặc không tự do. Khái niệm này đã tồn tại từ thời cổ đại, phản ánh các hình thức giam giữ trong xã hội, và ngày nay thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật và nhân quyền.
Từ "captivity" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến động vật hoang dã và bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái giam giữ, áp dụng cho động vật trong sở thú hoặc con người trong các tình huống như xung đột. Sự phổ biến của từ này cho thấy mối quan tâm đến quyền lợi động vật và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất