Bản dịch của từ Car dealership trong tiếng Việt
Car dealership
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Car dealership (Noun)
The local car dealership sold over 100 cars last month.
Cửa hàng ô tô địa phương đã bán hơn 100 chiếc xe tháng trước.
The car dealership does not offer financing options for used cars.
Cửa hàng ô tô không cung cấp tùy chọn tài chính cho xe đã qua sử dụng.
Does the car dealership have any electric vehicles for sale?
Cửa hàng ô tô có xe điện nào để bán không?
The local car dealership hosted a charity event last Saturday.
Đại lý ô tô địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.
Many people do not visit the car dealership for regular maintenance.
Nhiều người không đến đại lý ô tô để bảo trì định kỳ.
Does the car dealership offer financing options for new buyers?
Đại lý ô tô có cung cấp tùy chọn tài chính cho người mua mới không?
Cơ sở kinh doanh mua bán ô tô.
An establishment dealing in the sale of automobiles.
The new car dealership opened in downtown Los Angeles last month.
Cửa hàng bán xe hơi mới mở ở trung tâm Los Angeles tháng trước.
My sister does not work at a car dealership anymore.
Chị gái tôi không làm việc ở cửa hàng bán xe hơi nữa.
Is the car dealership offering any special discounts this week?
Cửa hàng bán xe hơi có đang cung cấp giảm giá đặc biệt tuần này không?
Cụm từ "car dealership" chỉ một cơ sở kinh doanh chuyên bán và phân phối xe hơi. Tại Mỹ, "car dealership" thường áp dụng cho cả việc bán xe mới và đã qua sử dụng, trong khi ở Anh, thuật ngữ "car showroom" có thể được sử dụng để chỉ không gian trưng bày các mẫu xe. Phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai miền, nhưng ý nghĩa và chức năng của cụm từ này về cơ bản tương tự nhau trong cả hai nền văn hóa.
Từ "dealership" có nguồn gốc từ động từ Latin "dealiō", có nghĩa là "thỏa thuận" hoặc "chấp nhận". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ giữa thế kỷ 20 để chỉ các cơ sở thương mại, nơi diễn ra việc mua bán hàng hóa, đặc biệt là xe cộ. Sự kết hợp với từ "car" tạo thành cụm danh từ "car dealership", thể hiện rõ vai trò của nó trong nền kinh tế hiện đại, nơi các đại lý ô tô không chỉ là nơi giao dịch mà còn cung cấp dịch vụ liên quan đến phương tiện vận tải.
Cụm từ "car dealership" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về lĩnh vực thương mại và giao thông vận tải. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết, bài nghiên cứu về thị trường ô tô, cũng như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến việc mua bán xe hơi. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của ngành công nghiệp ô tô trong xã hội hiện đại.