Bản dịch của từ Car dealership trong tiếng Việt

Car dealership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Car dealership (Noun)

01

Một doanh nghiệp bán ô tô mới và/hoặc đã qua sử dụng.

A business that sells new andor used cars.

Ví dụ

The local car dealership sold over 100 cars last month.

Cửa hàng ô tô địa phương đã bán hơn 100 chiếc xe tháng trước.

The car dealership does not offer financing options for used cars.

Cửa hàng ô tô không cung cấp tùy chọn tài chính cho xe đã qua sử dụng.

Does the car dealership have any electric vehicles for sale?

Cửa hàng ô tô có xe điện nào để bán không?

02

Nơi bán và bảo dưỡng ô tô.

A place where cars are sold and serviced.

Ví dụ

The local car dealership hosted a charity event last Saturday.

Đại lý ô tô địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.

Many people do not visit the car dealership for regular maintenance.

Nhiều người không đến đại lý ô tô để bảo trì định kỳ.

Does the car dealership offer financing options for new buyers?

Đại lý ô tô có cung cấp tùy chọn tài chính cho người mua mới không?

03

Cơ sở kinh doanh mua bán ô tô.

An establishment dealing in the sale of automobiles.

Ví dụ

The new car dealership opened in downtown Los Angeles last month.

Cửa hàng bán xe hơi mới mở ở trung tâm Los Angeles tháng trước.

My sister does not work at a car dealership anymore.

Chị gái tôi không làm việc ở cửa hàng bán xe hơi nữa.

Is the car dealership offering any special discounts this week?

Cửa hàng bán xe hơi có đang cung cấp giảm giá đặc biệt tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Car dealership cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Car dealership

Không có idiom phù hợp