Bản dịch của từ Carap trong tiếng Việt

Carap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carap (Noun)

kˈɛɹəp
kˈɛɹəp
01

Bất kỳ cây nào thuộc chi carapa.

Any tree of the genus carapa.

Ví dụ

The Carapa tree provides shade in the social gathering area.

Cây Carapa mang lại bóng mát trong khu vực tụ tập giao lưu.

The community planted Carapa trees to enhance the neighborhood's greenery.

Cộng đồng đã trồng cây Carapa để tăng cường cây xanh cho khu vực lân cận.

The park's Carapa trees attract families for picnics and relaxation.

Cây Carapa của công viên thu hút các gia đình đến dã ngoại và thư giãn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carap

Không có idiom phù hợp