Bản dịch của từ Carb trong tiếng Việt
Carb

Carb (Noun)
Carbohydrate ăn kiêng.
Dietary carbohydrates.
A balanced diet includes carbs like rice and bread.
Một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm carbs như gạo và bánh mì.
Athletes need carbs for energy during sports competitions.
Các vận động viên cần carbs để tạo năng lượng trong khi thi đấu thể thao.
People often discuss the benefits of carbs in social media posts.
Mọi người thường thảo luận về lợi ích của carbs trong các bài đăng trên mạng xã hội.
"Carb" là viết tắt của "carbohydrate" trong tiếng Anh, đề cập đến một nhóm hợp chất hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong dinh dưỡng, cung cấp năng lượng cho cơ thể. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về chế độ ăn uống và sức khỏe. Ở tiếng Anh Mỹ (American English), "carb" cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng có xu hướng phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện không chính thức liên quan đến chế độ ăn kiêng.
Từ "carb" được rút gọn từ "carbohydrate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbo", có nghĩa là "than". Nguồn gốc này phản ánh mối liên hệ giữa các carbohydrate và cấu trúc hóa học liên quan đến carbon. Các carbohydrate, bao gồm đường và tinh bột, là nguồn năng lượng chính cho cơ thể. Từ "carb" hiện nay thường dùng trong ngữ cảnh dinh dưỡng, thể hiện sự chú ý đến lượng carbohydrate trong chế độ ăn uống, đặc biệt là trong các phương pháp ăn kiêng.
Từ "carb" (viết tắt của carbohydrate) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói khi thảo luận về dinh dưỡng và sức khoẻ. Trong phần đọc và viết, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết về chế độ ăn uống. Trong cuộc sống hàng ngày, "carb" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thực phẩm, chế độ ăn kiêng và sức khoẻ, nhấn mạnh vai trò của carbohydrate trong chế độ ăn uống.