Bản dịch của từ Carb trong tiếng Việt

Carb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carb (Noun)

kɑɹb
kɑɹb
01

Carbohydrate ăn kiêng.

Dietary carbohydrates.

Ví dụ

A balanced diet includes carbs like rice and bread.

Một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm carbs như gạo và bánh mì.

Athletes need carbs for energy during sports competitions.

Các vận động viên cần carbs để tạo năng lượng trong khi thi đấu thể thao.

People often discuss the benefits of carbs in social media posts.

Mọi người thường thảo luận về lợi ích của carbs trong các bài đăng trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carb

Không có idiom phù hợp