Bản dịch của từ Carbon arc lamp trong tiếng Việt

Carbon arc lamp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbon arc lamp (Noun)

kˈɑɹbən ˈɑɹk lˈæmp
kˈɑɹbən ˈɑɹk lˈæmp
01

Một chiếc đèn trong đó ánh sáng được tạo ra bởi một hồ quang giữa các thanh carbon.

A lamp in which the light is produced by an arc between carbon rods.

Ví dụ

The carbon arc lamp illuminated the entire community center during the event.

Đèn hồ quang carbon chiếu sáng toàn bộ trung tâm cộng đồng trong sự kiện.

Many people do not use carbon arc lamps in modern social gatherings.

Nhiều người không sử dụng đèn hồ quang carbon trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.

Are carbon arc lamps still popular in community art exhibitions today?

Đèn hồ quang carbon vẫn còn phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật cộng đồng hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carbon arc lamp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbon arc lamp

Không có idiom phù hợp