Bản dịch của từ Card game trong tiếng Việt
Card game

Card game (Noun Countable)
Một trò chơi chơi bằng bài.
A game played with playing cards.
They enjoy playing card games during family gatherings.
Họ thích chơi trò chơi bài trong các buổi tụ tập gia đình.
Bridge is a popular card game among elderly people in the community.
Cờ cao bằng là một trò chơi bài phổ biến giữa người cao tuổi trong cộng đồng.
Every Friday night, they organize a card game tournament at the local club.
Mỗi tối thứ Sáu, họ tổ chức một giải đấu trò chơi bài tại câu lạc bộ địa phương.
Trò chơi bài (card game) là một hình thức giải trí trong đó người chơi sử dụng một bộ bài (deck) để tham gia vào các hoạt động chơi hoặc cạnh tranh. Các trò chơi bài có thể bao gồm nhiều thể loại, từ trò chơi chiến lược như Poker tới những trò chơi nhanh như Uno. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách chơi và quy tắc ứng dụng tại mỗi vùng.
Thuật ngữ "card game" có nguồn gốc từ từ "card" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ Latin "charta", nghĩa là giấy hoặc thẻ. "Charta" có liên quan đến việc sử dụng giấy trong việc chơi game, áp dụng từ thời Trung Cổ khi các bộ bài đầu tiên được phát triển ở châu Âu. Ngày nay, "card game" mô tả một thể loại game sử dụng bộ bài như các công cụ chính, thể hiện sự phát triển của các trò giải trí dựa trên chiến lược và tương tác xã hội.
Cụm từ "card game" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề giải trí và văn hóa. Trong Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại về sở thích cá nhân. Trong Đọc và Viết, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các hoạt động giải trí hoặc phân tích một trò chơi cụ thể. Ngoài ra, "card game" còn được nhắc đến trong các bài viết về chiến lược xã hội và tâm lý học qua trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
