Bản dịch của từ Card game trong tiếng Việt

Card game

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Card game (Noun Countable)

kɑɹd geɪm
kɑɹd geɪm
01

Một trò chơi chơi bằng bài.

A game played with playing cards.

Ví dụ

They enjoy playing card games during family gatherings.

Họ thích chơi trò chơi bài trong các buổi tụ tập gia đình.

Bridge is a popular card game among elderly people in the community.

Cờ cao bằng là một trò chơi bài phổ biến giữa người cao tuổi trong cộng đồng.

Every Friday night, they organize a card game tournament at the local club.

Mỗi tối thứ Sáu, họ tổ chức một giải đấu trò chơi bài tại câu lạc bộ địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/card game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] However, if you wish to enjoy more games than the provided set, you have to buy an additional to insert into the console to enjoy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Card game

Không có idiom phù hợp