Bản dịch của từ Carders trong tiếng Việt
Carders

Carders (Noun)
Số nhiều của carder.
Plural of carder.
Many carders work together to create beautiful handmade products.
Nhiều người làm thẻ làm việc cùng nhau để tạo ra sản phẩm thủ công đẹp.
Not all carders receive fair pay for their hard work.
Không phải tất cả những người làm thẻ đều nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.
Do carders in your community collaborate on projects regularly?
Có phải những người làm thẻ trong cộng đồng của bạn thường xuyên hợp tác trong các dự án không?
"Carders" là danh từ chỉ những người tham gia vào hoạt động gian lận thẻ tín dụng, sử dụng thông tin thẻ giả mạo để thực hiện giao dịch tài chính bất hợp pháp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng rộng rãi trong các văn bản pháp lý và báo chí để mô tả tội phạm công nghệ thông tin. Hoạt động của carders thường liên quan đến việc đánh cắp dữ liệu cá nhân và lao động trong môi trường trực tuyến.
Từ "carders" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carduus", có nghĩa là "để chải" hoặc "đánh bóng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những dụng cụ hoặc người có nhiệm vụ chải sợi vải hoặc len. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với hoạt động đánh lừa trong không gian ảo, thường được hiểu là các cá nhân sử dụng thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp. Sự chuyển tiếp này phản ánh cách mà những khái niệm ban đầu về việc xử lý chất liệu chuyển thành việc xử lý thông tin một cách bất hợp pháp.
Từ "carders" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tội phạm liên quan đến thẻ tín dụng hoặc thông tin thẻ bị đánh cắp. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống thảo luận về an ninh mạng hoặc tội phạm. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài viết về bảo mật thông tin hoặc điều tra tội phạm công nghệ.