Bản dịch của từ Caricaturist trong tiếng Việt

Caricaturist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caricaturist (Noun)

kˈɛɹəkətʃɚəst
kˈɛɹəkətʃɚəst
01

Một người vẽ tranh biếm họa.

A person who draws caricatures.

Ví dụ

The caricaturist at the fair captured everyone's likeness with humor.

Người vẽ châm biếm tại hội chợ đã ghi lại hình ảnh của mọi người bằng cách hài hước.

The famous caricaturist sketched funny portraits of famous celebrities.

Người vẽ châm biếm nổi tiếng đã vẽ chân dung hài hước của các ngôi sao nổi tiếng.

The caricaturist's work often brings smiles and laughter to people's faces.

Công việc của người vẽ châm biếm thường mang đến nụ cười và tiếng cười cho mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caricaturist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caricaturist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.