Bản dịch của từ Caricaturist trong tiếng Việt
Caricaturist

Caricaturist (Noun)
Một người vẽ tranh biếm họa.
A person who draws caricatures.
The caricaturist at the fair captured everyone's likeness with humor.
Người vẽ châm biếm tại hội chợ đã ghi lại hình ảnh của mọi người bằng cách hài hước.
The famous caricaturist sketched funny portraits of famous celebrities.
Người vẽ châm biếm nổi tiếng đã vẽ chân dung hài hước của các ngôi sao nổi tiếng.
The caricaturist's work often brings smiles and laughter to people's faces.
Công việc của người vẽ châm biếm thường mang đến nụ cười và tiếng cười cho mọi người.
Họ từ
Từ "caricaturist" có nghĩa là họa sĩ chuyên vẽ tranh biếm họa, thường nhấn mạnh những đặc điểm hài hước hoặc phóng đại của một người, sự việc hay tình huống nhằm tạo ra tiếng cười hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh, "caricaturist" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong phong cách thể hiện và ngữ cảnh sử dụng, với các họa sĩ Anh thường có xu hướng nhấn mạnh vào châm biếm xã hội nhiều hơn.
Từ "caricaturist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caricatura", có nghĩa là "nghệ thuật phóng đại". Từ này phát triển từ "caricare" trong tiếng Ý, chỉ hành động phóng đại hoặc khuếch đại. Từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nghệ nhân chuyên vẽ tranh biếm họa, thường mang tính châm biếm, phê phán. Ngày nay, "caricaturist" được dùng để chỉ những người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật với mục đích này, thể hiện sự tiếp nối truyền thống phê phán xã hội thông qua hình ảnh.
Từ "caricaturist" thường không xuất hiện phổ biến trong kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong các bài kiểm tra kỹ năng viết, nói, đọc và nghe. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong nghệ thuật và giải trí, đề cập đến người vẽ biếm họa. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa, hoặc khi mô tả một sự kiện giải trí có sự tham gia của nghệ sĩ biếm họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp