Bản dịch của từ Carinate trong tiếng Việt

Carinate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carinate (Adjective)

kˈæɹəneɪt
kˈæɹəneɪt
01

Có một sườn núi giống như sống tàu.

Having a keellike ridge.

Ví dụ

The carinate design of the new car made it stand out.

Thiết kế carinate của chiếc xe mới làm nó nổi bật.

The carinate roof of the house added a unique touch.

Mái nhà carinate tạo thêm một nét độc đáo.

The carinate shape of the building reflected modern architecture.

Hình dạng carinate của tòa nhà phản ánh kiến trúc hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carinate

Không có idiom phù hợp