Bản dịch của từ Carinate trong tiếng Việt
Carinate

Carinate (Adjective)
The carinate design of the new car made it stand out.
Thiết kế carinate của chiếc xe mới làm nó nổi bật.
The carinate roof of the house added a unique touch.
Mái nhà carinate tạo thêm một nét độc đáo.
The carinate shape of the building reflected modern architecture.
Hình dạng carinate của tòa nhà phản ánh kiến trúc hiện đại.
Họ từ
Từ "carinate" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, nghĩa là "có dạng sống". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các đặc tính của những sinh vật hoặc cấu trúc có phần lồi lên giống như vỏ sò hay có đường gờ. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau; tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu thường nằm ở cách phát âm, với âm tiết nhấn mạnh có thể khác nhau. "Carinate" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học như động vật học và thực vật học.
Từ "carinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carinatus", có nghĩa là "có đỉnh" hoặc "có gờ", bắt nguồn từ từ "carina", chỉ phần đỉnh của một chiếc thuyền. Trong ngữ cảnh sinh học, "carinate" được sử dụng để mô tả các loài có cấu trúc thân hình hoặc đặc điểm tương tự như hình dạng đỉnh. Thuật ngữ này thể hiện sự liên kết giữa hình dạng và chức năng, cho thấy sự tiến hoá của sinh vật trong môi trường sống của chúng.
Từ "carinate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra viết và đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để miêu tả các đặc điểm hình thái của động vật, đặc biệt là trong nghiên cứu phân loại hoặc trong các tài liệu khoa học mô tả cấu trúc cơ thể. Việc nắm rõ nghĩa của từ này là cần thiết cho những ai nghiên cứu chuyên sâu về sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp