Bản dịch của từ Carinated trong tiếng Việt
Carinated

Carinated (Adjective)
The carinated design of the new park benches promotes social interaction.
Thiết kế có rãnh của những chiếc ghế công viên mới khuyến khích giao tiếp xã hội.
The old benches are not carinated and do not encourage gathering.
Những chiếc ghế cũ không có rãnh và không khuyến khích tụ tập.
Are carinated tables better for social events in community centers?
Có phải những chiếc bàn có rãnh tốt hơn cho các sự kiện xã hội không?
Từ "carinated" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ cấu trúc có hình dáng giống như một chiếc mũi tàu hoặc có đường viền nổi lên. Tính từ này thường được áp dụng trong sinh học, đặc biệt trong mô tả phôi thai của một số loài động vật hoặc cấu trúc của cây cỏ. Ở tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào trong cả hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "carinated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carinatus", có nghĩa là "có sống", từ "carina", tức "sống thuyền". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để mô tả các đối tượng có hình dạng hoặc cấu trúc gồ lên như sống của thuyền. Sự liên kết này cho thấy rằng từ này vẫn duy trì các đặc điểm hình thái học từ nguyên gốc của nó, khi nó được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học và kiến trúc để chỉ đặc điểm hình dạng đặc biệt.
Từ "carinated" thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên ngành như sinh học và khảo cổ học, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả đặc điểm hình dạng của các loài động vật hoặc đồ vật, như những di tích khảo cổ hoặc cấu trúc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ "carinated" thường gặp trong văn bản mô tả hoặc nghiên cứu khoa học, nơi mà việc phân loại và mô tả hình thái là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp