Bản dịch của từ Carinated trong tiếng Việt
Carinated
Adjective
Carinated (Adjective)
kˈɛɹənˌeɪtəd
kˈɛɹənˌeɪtəd
Ví dụ
The carinated design of the new park benches promotes social interaction.
Thiết kế có rãnh của những chiếc ghế công viên mới khuyến khích giao tiếp xã hội.
The old benches are not carinated and do not encourage gathering.
Những chiếc ghế cũ không có rãnh và không khuyến khích tụ tập.
Are carinated tables better for social events in community centers?
Có phải những chiếc bàn có rãnh tốt hơn cho các sự kiện xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Carinated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carinated
Không có idiom phù hợp