Bản dịch của từ Carious trong tiếng Việt
Carious

Carious (Adjective)
(của xương hoặc răng) bị hư hỏng.
(of bones or teeth) decayed.
The dentist found carious teeth during the check-up.
Nha sĩ phát hiện răng bị mục rã.
The carious bones were carefully examined by the archaeologist.
Các xương mục rã được kiểm tra cẩn thận bởi nhà khảo cổ.
The carious condition of the teeth required immediate treatment.
Tình trạng răng bị mục rã yêu cầu điều trị ngay lập tức.
Họ từ
Từ "carious" được định nghĩa là liên quan đến tình trạng sâu răng hay hỏng men răng do sự phân hủy của mô răng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "caries", có nghĩa là sự phân hủy hoặc mục nát. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "carious" được sử dụng để mô tả trạng thái của răng, nhưng ứng dụng chủ yếu nằm trong lĩnh vực nha khoa. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "carious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cariosus", nghĩa là "thối nát" hay "hư hỏng". Từ "caria" trong Latin cũng chỉ tình trạng phân hủy của vật chất. Theo thời gian, "carious" được dùng để miêu tả các mô răng bị tổn thương bởi sâu răng. Hiện nay, nó chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực nha khoa để chỉ tình trạng sâu răng, phản ánh sự kết nối giữa những thay đổi vật lý trong mô răng và sự phát triển của vi khuẩn.
Từ "carious" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và nha khoa. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu thảo luận về bệnh lý răng miệng. Trong phần Viết và Nói, "carious" có thể được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe răng miệng hoặc tác động của chế độ ăn uống đối với sức khỏe. Từ này chủ yếu được định nghĩa trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn là hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất