Bản dịch của từ Carious trong tiếng Việt

Carious

Adjective

Carious (Adjective)

kˈɛɹiəs
kˈɛɹiəs
01

(của xương hoặc răng) bị hư hỏng.

(of bones or teeth) decayed.

Ví dụ

The dentist found carious teeth during the check-up.

Nha sĩ phát hiện răng bị mục rã.

The carious bones were carefully examined by the archaeologist.

Các xương mục rã được kiểm tra cẩn thận bởi nhà khảo cổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carious

Không có idiom phù hợp