Bản dịch của từ Carry (something) on trong tiếng Việt

Carry (something) on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry (something) on (Phrase)

kˈæɹi sˈʌmθɨŋ ˈɑn
kˈæɹi sˈʌmθɨŋ ˈɑn
01

Tiếp tục làm điều gì đó.

To continue doing something.

Ví dụ

Many activists carry on their fight for social justice every day.

Nhiều nhà hoạt động tiếp tục cuộc chiến vì công bằng xã hội mỗi ngày.

They do not carry on discussions about poverty in our community.

Họ không tiếp tục thảo luận về nghèo đói trong cộng đồng của chúng tôi.

Do you think we should carry on with this social project?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tiếp tục dự án xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carry (something) on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carry (something) on

Không có idiom phù hợp