Bản dịch của từ Carry (something) on trong tiếng Việt
Carry (something) on

Carry (something) on (Phrase)
Tiếp tục làm điều gì đó.
To continue doing something.
Many activists carry on their fight for social justice every day.
Nhiều nhà hoạt động tiếp tục cuộc chiến vì công bằng xã hội mỗi ngày.
They do not carry on discussions about poverty in our community.
Họ không tiếp tục thảo luận về nghèo đói trong cộng đồng của chúng tôi.
Do you think we should carry on with this social project?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tiếp tục dự án xã hội này không?
Động từ "carry on" có nghĩa là tiếp tục thực hiện một hành động hay trạng thái nào đó, thường là sau khi có khó khăn hoặc gián đoạn. Trong tiếng Anh, "carry on" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, "carry on" có thể mang sắc thái khác nhau trong từng ngữ cảnh. Ở Anh, cụm từ này cũng có thể chỉ hành động mang theo hành lý hoặc đồ vật trong chuyến đi, trong khi ở Mỹ, nghĩa chính vẫn tập trung vào việc duy trì hành động đã bắt đầu.
Động từ "carry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carrare", có nghĩa là vác hoặc xách. Từ nguyên này phản ánh hành động chuyển tải hoặc mang một vật gì đó từ vị trí này đến vị trí khác. Qua thời gian, "carry" đã phát triển thành nhiều nghĩa liên quan đến việc duy trì hoặc tiếp tục một việc gì đó, như trong cụm từ "carry on", nghĩa là tiếp tục thực hiện hoặc duy trì một hành động, bất chấp khó khăn hoặc trở ngại. Sự kết nối này đề cập đến vai trò của việc "mang" không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tâm lý và xã hội.
Từ "carry on" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Trong Writing, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ sự tiếp tục một hoạt động hoặc trạng thái. Trong Speaking, nó thường được dùng để khuyến khích người khác duy trì sự tích cực hoặc tiếp tục làm điều gì đó. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thông thường, "carry on" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự kiên trì hoặc sự điều hành một công việc nào đó, phía sau lưng cơ bản trong các hoạt động cá nhân và công việc.