Bản dịch của từ Cartographer trong tiếng Việt

Cartographer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cartographer (Noun)

kɑrˈtɑ.ɡrə.fɚ
kɑrˈtɑ.ɡrə.fɚ
01

Người vẽ hoặc tạo ra bản đồ.

A person who draws or produces maps.

Ví dụ

The cartographer created a detailed map of New York City.

Nhà vẽ bản đồ đã tạo ra một bản đồ chi tiết của thành phố New York.

The cartographer did not include all neighborhoods in the map.

Nhà vẽ bản đồ không bao gồm tất cả các khu phố trong bản đồ.

Is the cartographer updating the map for the upcoming city event?

Nhà vẽ bản đồ có đang cập nhật bản đồ cho sự kiện thành phố sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cartographer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cartographer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.