Bản dịch của từ Cartographer trong tiếng Việt
Cartographer

Cartographer (Noun)
Người vẽ hoặc tạo ra bản đồ.
A person who draws or produces maps.
The cartographer created a detailed map of New York City.
Nhà vẽ bản đồ đã tạo ra một bản đồ chi tiết của thành phố New York.
The cartographer did not include all neighborhoods in the map.
Nhà vẽ bản đồ không bao gồm tất cả các khu phố trong bản đồ.
Is the cartographer updating the map for the upcoming city event?
Nhà vẽ bản đồ có đang cập nhật bản đồ cho sự kiện thành phố sắp tới không?
Họ từ
Cartographer (bản đồ học) là thuật ngữ chỉ người chuyên thiết kế, sản xuất và phân tích bản đồ. Công việc của các cartographer không chỉ bao gồm vẽ bản đồ, mà còn liên quan đến việc thu thập và xử lý dữ liệu địa lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "mapmaker" cũng có thể được sử dụng để chỉ người làm bản đồ, mặc dù ít trang trọng hơn.
Từ "cartographer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "carta" mang ý nghĩa là "bản đồ" hoặc "giấy" và "grapho" có nghĩa là "viết". Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ những người chuyên vẽ bản đồ. Trong lịch sử, cartographer đã đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá và ghi chép lại các khu vực địa lý, từ đó hỗ trợ con người trong việc định hướng và hiểu biết về thế giới. Hiện nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên trọng tâm về nghệ thuật và khoa học tạo ra bản đồ.
Từ "cartographer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chuyên môn ít được tích hợp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết và nói, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về địa lý, du lịch hoặc công nghệ bản đồ. Nó thường được sử dụng để mô tả người có chuyên môn trong việc vẽ và sản xuất bản đồ, nhất là trong các lĩnh vực học thuật hoặc nghề nghiệp liên quan đến địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp