Bản dịch của từ Cartography trong tiếng Việt

Cartography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cartography (Noun)

01

Việc lập bản đồ hoặc biểu đồ.

The making of maps or charts.

Ví dụ

Cartography is an essential skill for IELTS writing and speaking.

Biểu đồ học là một kỹ năng cần thiết cho viết và nói IELTS.

There is no need to learn cartography for the IELTS exam.

Không cần phải học về biểu đồ cho kỳ thi IELTS.

Do you think cartography knowledge can enhance your IELTS performance?

Bạn có nghĩ kiến thức về biểu đồ có thể cải thiện hiệu suất IELTS của bạn không?

Dạng danh từ của Cartography (Noun)

SingularPlural

Cartography

Cartographies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cartography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cartography

Không có idiom phù hợp