Bản dịch của từ Cartoonist trong tiếng Việt
Cartoonist

Cartoonist (Noun)
Một họa sĩ vẽ phim hoạt hình.
An artist who draws cartoons.
The famous cartoonist, John, creates political cartoons for newspapers.
Nhà vẽ tranh hoạt hình nổi tiếng, John, tạo ra tranh châm biếm chính trị cho báo.
Not every cartoonist uses humor in their illustrations to convey messages.
Không phải tất cả các nhà vẽ tranh hoạt hình sử dụng hài hước trong các hình minh họa của họ để truyền đạt thông điệp.
Do you think becoming a successful cartoonist requires natural artistic talent?
Bạn có nghĩ rằng trở thành một nhà vẽ tranh hoạt hình thành công cần có tài năng nghệ thuật tự nhiên không?
Dạng danh từ của Cartoonist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cartoonist | Cartoonists |
Họ từ
"Cartoonist" là danh từ chỉ những cá nhân chuyên sáng tác tranh biếm họa hoặc hoạt hình. Những người này thường sử dụng hình ảnh hài hước hoặc châm biếm để truyền tải thông điệp xã hội, chính trị, hoặc cảm xúc cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự phát triển và phong cách của hoạt hình có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và bối cảnh xã hội của mỗi quốc gia.
Từ "cartoonist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carta", có nghĩa là "giấy" hoặc "bản đồ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các bản vẽ phác thảo trên giấy. Vào thế kỷ 19, từ này đã được áp dụng trong bối cảnh nghệ thuật hình ảnh, đặc biệt là trong lĩnh vực truyện tranh. Ngày nay, "cartoonist" chỉ những người tạo ra những hình ảnh hài hước, thường có tính châm biếm, thể hiện qua nét vẽ và lời văn, phản ánh các vấn đề xã hội và văn hóa.
Từ "cartoonist" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài phỏng vấn hoặc thảo luận về nghệ thuật. Trong phần Đọc, nó có thể nằm trong các đoạn văn liên quan đến văn hóa hoặc truyền thông. Trong phần Viết, "cartoonist" thường được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về các hình thức nghệ thuật. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi trò chuyện về sở thích cá nhân hoặc nghề nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự sáng tạo, phê phán xã hội hoặc giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp