Bản dịch của từ Cash in one's chips trong tiếng Việt
Cash in one's chips

Cash in one's chips (Idiom)
Chết.
To die.
After a long battle with illness, John finally cashed in his chips.
Sau một cuộc chiến dài với bệnh tật, John cuối cùng đã qua đời.
When the elderly dog became too weak, the family knew it was time to cash in its chips.
Khi con chó già trở nên quá yếu, gia đình biết rằng đã đến lúc nó qua đời.
The old actor decided it was time to cash in his chips and retire.
Diễn viên già quyết định rằng đã đến lúc qua đời và nghỉ hưu.
After a long battle with illness, John finally cashed in his chips.
Sau một cuộc chiến dài với bệnh tật, John cuối cùng đã qua đời.
The elderly lady decided to cash in her chips peacefully at home.
Bà cụ quyết định qua đời một cách yên bình tại nhà.
"Cash in one's chips" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thưc hiện một giao dịch tài chính, thường là rút lui khỏi một tình huống hay đầu tư nào đó để thu hồi lợi nhuận hoặc tài sản. Thành ngữ này chủ yếu sử dụng trong bối cảnh cờ bạc, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống kinh doanh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù một số biểu hiện tương tự có thể xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "cash in one's chips" xuất phát từ ngữ pháp tiếng Anh, mang nghĩa chuyển tải việc đổi tiền đặt cược lấy tiền mặt. Từ "cash" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "caisse", nghĩa là "hộp tiền" và "chip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ những mảnh nhỏ. Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong bối cảnh cờ bạc, thể hiện hành động thu lại giá trị đã đầu tư. Ngày nay, nó thường biểu thị việc rút lui hay thu hồi tài sản sau thời gian tham gia.
Cụm từ "cash in one's chips" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trò chơi cờ bạc hoặc tài chính, biểu thị hành động thu hồi lợi nhuận hoặc chấm dứt tham gia vào một hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh kinh tế, cụm từ này có thể liên quan đến việc thực hiện giao dịch hoặc đầu tư.