Bản dịch của từ Cash on delivery trong tiếng Việt

Cash on delivery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash on delivery (Noun)

kˈæʃ ˈɑn dɨlˈɪvɚi
kˈæʃ ˈɑn dɨlˈɪvɚi
01

Hệ thống thanh toán hàng hóa khi chúng được giao.

The system of paying for goods when they are delivered.

Ví dụ

Many people prefer cash on delivery for online shopping purchases.

Nhiều người thích thanh toán khi nhận hàng cho các giao dịch trực tuyến.

They do not accept cash on delivery for international shipments.

Họ không chấp nhận thanh toán khi nhận hàng cho các lô hàng quốc tế.

Is cash on delivery available for the new grocery delivery service?

Có thanh toán khi nhận hàng cho dịch vụ giao hàng tạp hóa mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash on delivery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cash on delivery

Không có idiom phù hợp