Bản dịch của từ Catatonic trong tiếng Việt
Catatonic

Catatonic (Adjective)
She remained catatonic during the entire interview.
Cô ấy vẫn trầm cảm suốt buổi phỏng vấn.
His catatonic behavior worried his friends.
Hành vi trầm cảm của anh ấy làm bạn bè lo lắng.
Was the patient diagnosed with catatonic schizophrenia?
Bệnh nhân có được chẩn đoán mắc bệnh tâm thần trầm cảm không?
Dạng tính từ của Catatonic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Catatonic Catatonic | More catatonic Càng bất trương lực | Most catatonic Hầu hết các trạng thái bất động |
Họ từ
"Catatonic" là một thuật ngữ y khoa mô tả trạng thái tâm thần đặc trưng bởi sự bất động hoặc giảm hoạt động cơ thể, thường liên quan đến rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "katatonos", nghĩa là "căng thẳng". Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và tâm lý học giống như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên trong Anh Quốc và âm tiết thứ hai trong Mỹ.
Từ "catatonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "kata" (xuống) và "tonos" (tension, sức căng). Nó được lần đầu tiên sử dụng trong bối cảnh tâm thần học vào cuối thế kỷ 19, để mô tả trạng thái của những bệnh nhân trải qua sự mất mát kiểm soát cơ thể và sự căng thẳng tinh thần. Ngày nay, "catatonic" chỉ những chứng trạng liên quan đến sự bất động, rối loạn cảm xúc, thể hiện sự yếu kém trong nhận thức và hành vi, thể hiện sự liên kết sâu sắc với khái niệm ban đầu của nó.
Từ "catatonic" xuất hiện khá hạn chế trong bốn phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực tâm lý học hoặc y học. Trong bối cảnh viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về rối loạn tâm thần. Trong giao tiếp hàng ngày, "catatonic" thường được dùng để mô tả trạng thái của một người không phản ứng hoặc không có hoạt động thể chất rõ rệt, thường trong các tình huống mô tả bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp