Bản dịch của từ Catatonic trong tiếng Việt

Catatonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catatonic (Adjective)

kætətˈɑnɪk
kætətˈɑnɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi catatonia.

Relating to or characterized by catatonia.

Ví dụ

She remained catatonic during the entire interview.

Cô ấy vẫn trầm cảm suốt buổi phỏng vấn.

His catatonic behavior worried his friends.

Hành vi trầm cảm của anh ấy làm bạn bè lo lắng.

Was the patient diagnosed with catatonic schizophrenia?

Bệnh nhân có được chẩn đoán mắc bệnh tâm thần trầm cảm không?

Dạng tính từ của Catatonic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Catatonic

Catatonic

More catatonic

Càng bất trương lực

Most catatonic

Hầu hết các trạng thái bất động

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catatonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catatonic

Không có idiom phù hợp