Bản dịch của từ Catch a cold trong tiếng Việt

Catch a cold

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catch a cold (Verb)

kˈætʃ ə kˈoʊld
kˈætʃ ə kˈoʊld
01

Bị nhiễm virus cảm lạnh

To become infected with a cold virus

Ví dụ

Many people catch a cold during the winter season in New York.

Nhiều người bị cảm lạnh vào mùa đông ở New York.

She does not catch a cold easily like her friends do.

Cô ấy không dễ bị cảm lạnh như bạn bè của mình.

Do you often catch a cold in crowded places?

Bạn có thường bị cảm lạnh ở những nơi đông người không?

02

Bị cảm lạnh

To contract a cold

Ví dụ

Many people catch a cold during the winter season in New York.

Nhiều người bị cảm lạnh vào mùa đông ở New York.

She does not catch a cold easily, unlike her friends.

Cô ấy không dễ bị cảm lạnh, khác với bạn bè.

Do you think you might catch a cold at the party?

Bạn có nghĩ rằng bạn có thể bị cảm lạnh tại bữa tiệc không?

03

Phát triển triệu chứng cảm lạnh

To develop symptoms of a cold

Ví dụ

Many people catch a cold during the winter months in New York.

Nhiều người bị cảm lạnh trong những tháng mùa đông ở New York.

She does not catch a cold easily like her brother does.

Cô ấy không dễ bị cảm lạnh như anh trai cô.

Do you think you will catch a cold at the party?

Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ bị cảm lạnh ở bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catch a cold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catch a cold

Không có idiom phù hợp