Bản dịch của từ Cattle herder trong tiếng Việt

Cattle herder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cattle herder (Noun)

kˈætəl hˈɛɹdɚ
kˈætəl hˈɛɹdɚ
01

Người sở hữu hoặc quản lý gia súc.

A person who owns or manages cattle.

Ví dụ

The cattle herder grazes the cows in the pasture.

Người chăn gia súc chăn bò trên cánh đồng.

She is not a cattle herder but a sheep farmer.

Cô ấy không phải là người chăn gia súc mà là người chăn cừu.

Is the cattle herder responsible for feeding the animals?

Người chăn gia súc có trách nhiệm cho việc cho ăn cho động vật không?

The cattle herder in the village takes care of the cows.

Người chăn gia súc ở làng chăm sóc bò.

Not every cattle herder knows how to milk the cows properly.

Không phải tất cả người chăn gia súc biết làm sao để vắt sữa bò đúng cách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cattle herder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cattle herder

Không có idiom phù hợp