Bản dịch của từ Cattle herder trong tiếng Việt
Cattle herder

Cattle herder (Noun)
Người sở hữu hoặc quản lý gia súc.
A person who owns or manages cattle.
The cattle herder grazes the cows in the pasture.
Người chăn gia súc chăn bò trên cánh đồng.
She is not a cattle herder but a sheep farmer.
Cô ấy không phải là người chăn gia súc mà là người chăn cừu.
Is the cattle herder responsible for feeding the animals?
Người chăn gia súc có trách nhiệm cho việc cho ăn cho động vật không?
The cattle herder in the village takes care of the cows.
Người chăn gia súc ở làng chăm sóc bò.
Not every cattle herder knows how to milk the cows properly.
Không phải tất cả người chăn gia súc biết làm sao để vắt sữa bò đúng cách.
Cattle herder, hay còn gọi là người chăn bò, là một thuật ngữ chỉ về những cá nhân đảm nhận trách nhiệm chăm sóc, quản lý và dẫn dắt đàn bò. Người chăn bò thường làm việc trong nông nghiệp, đặc biệt tại các vùng nông thôn của nhiều quốc gia, đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho gia súc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh và phong cách diễn đạt trong văn viết.
Thuật ngữ "cattle herder" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "herd", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "herð", mang nghĩa là nhóm động vật. Nguồn gốc Latin là "cattus", chỉ động vật nuôi, bao gồm cả gia súc. Trong lịch sử, những người chăn thả gia súc đã có vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp, hỗ trợ việc quản lý và chăm sóc đàn gia súc. Ngày nay, "cattle herder" không chỉ gợi nhớ đến công việc nuôi dưỡng, mà còn là biểu tượng của sự gắn bó với truyền thống chăn nuôi.
Thuật ngữ "cattle herder" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của IELTS, như Listening, Reading, Speaking và Writing, do tính chất chuyên môn và hẹp của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh nông nghiệp và chăn nuôi, "cattle herder" được sử dụng để chỉ người chăn nuôi gia súc, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về nông nghiệp, kinh tế nông thôn hoặc văn hóa dân gian. Từ này phù hợp trong các cuộc thảo luận liên quan đến nghề nghiệp, đời sống nông thôn, và vấn đề phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp