Bản dịch của từ Cavendish trong tiếng Việt

Cavendish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cavendish (Noun)

01

Thuốc lá mềm ra, ngọt ngào và tạo thành những chiếc bánh.

Tobacco softened sweetened and formed into cakes.

Ví dụ

Cavendish tobacco is popular among social smokers in cafes.

Thuốc lá Cavendish rất phổ biến trong những người hút thuốc xã hội ở quán cà phê.

Many people do not prefer cavendish in their social gatherings.

Nhiều người không thích thuốc lá Cavendish trong các buổi tụ tập xã hội.

Is cavendish tobacco often used in social events like parties?

Thuốc lá Cavendish có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

Cavendish tobacco is popular in social settings like parties and gatherings.

Thuốc lá Cavendish phổ biến trong các bữa tiệc và sự kiện xã hội.

Some people dislike the smell of Cavendish due to its sweet aroma.

Một số người không thích mùi của Cavendish vì hương thơm ngọt ngào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cavendish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cavendish

Không có idiom phù hợp