Bản dịch của từ Celadon trong tiếng Việt

Celadon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celadon (Noun)

01

Một màu xanh liễu.

A willowgreen colour.

Ví dụ

The celadon vase at the museum is very beautiful and rare.

Chiếc bình celadon trong bảo tàng rất đẹp và hiếm có.

Many people do not prefer celadon for their home decor.

Nhiều người không thích màu celadon cho trang trí nhà cửa.

Is celadon a popular color in modern social gatherings?

Màu celadon có phải là màu phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Celadon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celadon

Không có idiom phù hợp