Bản dịch của từ Celadon trong tiếng Việt
Celadon

Celadon (Noun)
Một màu xanh liễu.
A willowgreen colour.
The celadon vase at the museum is very beautiful and rare.
Chiếc bình celadon trong bảo tàng rất đẹp và hiếm có.
Many people do not prefer celadon for their home decor.
Nhiều người không thích màu celadon cho trang trí nhà cửa.
Is celadon a popular color in modern social gatherings?
Màu celadon có phải là màu phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Celadon là một từ chỉ loại gốm sứ có màu xanh nhạt, thường được sản xuất từ đất sét có trộn tạp chất và được nung trong lò ở nhiệt độ cao. Xuất phát từ Trung Quốc, celadon đã trở thành biểu tượng của nghệ thuật gốm sứ Đông Á. Trong tiếng Anh, từ "celadon" được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về nghĩa hay viết tắt. Tuy nhiên, khi nói đến sắc thái màu sắc, "celadon" có thể được dùng để chỉ một gam màu xanh lá cây nhạt khác trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "celadon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "céladon", được cho là xuất phát từ nhân vật trong tác phẩm văn học "L'Astrée" của Honoré d'Urfé vào thế kỷ 17. Thuật ngữ này, theo truyền thuyết, chỉ màu xanh nhạt như màu lá cây non, gắn liền với các sản phẩm gốm sứ có chất liệu đặc trưng từ Trung Quốc, nổi bật với lớp men xanh. Sự kết hợp giữa nguồn gốc văn học và đặc tính nghệ thuật của gốm celadon đã hình thành nên ý nghĩa hiện nay của từ này, thể hiện sự thanh nhã và tinh tế.
Từ "celadon" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Nghe và Nói, nơi mà từ vựng chuyên ngành ít được sử dụng. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả nghệ thuật, gốm sứ hoặc văn hóa Châu Á. Trong các ngữ cảnh khác, "celadon" thường được đề cập khi thảo luận về gốm sứ cổ điển, các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, hoặc sự phát triển của các phong cách nghệ thuật truyền thống.