Bản dịch của từ Celeb trong tiếng Việt

Celeb

Noun [U/C]

Celeb (Noun)

səlˈɛb
səlˈɛb
01

Một người nổi tiếng.

A celebrity.

Ví dụ

The celeb attended the charity event in Los Angeles.

Ngôi sao tham gia sự kiện từ thiện tại Los Angeles.

The young fans screamed when they saw the celeb.

Người hâm mộ trẻ hét lên khi họ thấy ngôi sao.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celeb

Không có idiom phù hợp