Bản dịch của từ Celerity trong tiếng Việt

Celerity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celerity (Noun)

səlˈɛɹɪti
səlˈɛɹɪti
01

Sự nhanh nhẹn của chuyển động.

Swiftness of movement.

Ví dụ

The celerity of her response impressed everyone at the meeting.

Sự nhanh nhẹn của phản ứng của cô ấy đã gây ấn tượng cho mọi người trong cuộc họp.

The celerity with which the news spread on social media was astonishing.

Tốc độ mà tin tức lan truyền trên mạng xã hội là kinh ngạc.

In today's society, celerity in communication is crucial for success.

Trong xã hội ngày nay, tốc độ trong giao tiếp là rất quan trọng cho sự thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/celerity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celerity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.