Bản dịch của từ Censorial trong tiếng Việt
Censorial

Censorial (Adjective)
Liên quan đến người kiểm duyệt.
Relating to a censor.
The censorial committee reviewed the film for inappropriate content last week.
Ủy ban kiểm duyệt đã xem xét bộ phim về nội dung không phù hợp tuần trước.
Many believe that censorial actions limit freedom of expression in society.
Nhiều người tin rằng các hành động kiểm duyệt hạn chế tự do biểu đạt trong xã hội.
Are censorial policies effective in controlling online information today?
Các chính sách kiểm duyệt có hiệu quả trong việc kiểm soát thông tin trực tuyến hôm nay không?
Họ từ
Từ "censorial" được sử dụng để miêu tả các hoạt động hoặc đặc điểm liên quan đến việc kiểm duyệt, thường là trong bối cảnh chính phủ hoặc tổ chức quản lý thông tin và nội dung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về tự do ngôn luận và quyền riêng tư nhiều hơn so với Mỹ, nơi mà khía cạnh bảo vệ nội dung cũng có thể được chú trọng.
Từ "censorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "censorius", liên quan đến "censor" (người kiểm duyệt). "Censor" xuất phát từ "censere", có nghĩa là đánh giá hoặc ước lượng. Trong lịch sử, các censor ở Rome có trách nhiệm giám sát đạo đức và quản lý danh sách công dân. Ngày nay, "censorial" ám chỉ đến tính chất của việc kiểm duyệt hoặc can thiệp vào thông tin, phản ánh sự kiểm soát về mặt ý thức hệ trong xã hội.
Từ "censorial" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, đặc biệt liên quan đến chính trị và truyền thông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng thường xuyên trong phần thi Đọc và Viết, nơi thí sinh thảo luận về kiểm duyệt và các vấn đề liên quan đến tự do ngôn luận. Trong ngữ cảnh khác, "censorial" thường được dùng để chỉ các hành động giám sát hoặc kiểm soát thông tin, thường liên quan đến các tổ chức hoặc chính phủ.