Bản dịch của từ Censuses trong tiếng Việt
Censuses

Censuses (Noun)
Số nhiều của điều tra dân số.
Plural of census.
The government conducts censuses to gather population data.
Chính phủ tiến hành các cuộc điều tra dân số để thu thập dữ liệu dân số.
The recent censuses revealed an increase in urbanization.
Các cuộc điều tra dân số gần đây đã phát hiện sự gia tăng đô thị hóa.
Censuses are crucial for planning public services and infrastructure.
Các cuộc điều tra dân số rất quan trọng để lập kế hoạch dịch vụ công cộng và hạ tầng.
Dạng danh từ của Censuses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Census | Censuses |
Họ từ
Census (số nhiều: censuses) là thuật ngữ chỉ việc thu thập dữ liệu thống kê về dân số, bao gồm thông tin như độ tuổi, giới tính, tình trạng nghề nghiệp và địa chỉ cư trú. Ở cả Anh và Mỹ, "census" được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, tại Mỹ, tần suất thực hiện điều tra dân số thường là 10 năm một lần, trong khi Anh cũng thực hiện điều tra tương tự với sự chú ý đến các yếu tố xã hội và kinh tế khác nhau.
Từ "census" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "censere", nghĩa là "đánh giá" hoặc "đếm". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, "census" được sử dụng để chỉ cuộc kiểm tra dân số và tài sản nhằm mục đích thu thuế và quân dịch. Ngày nay, khái niệm này vẫn giữ ý nghĩa ban đầu, chỉ việc thu thập dữ liệu về dân số và các đặc điểm xã hội, kinh tế của một quốc gia, phục vụ việc hoạch định chính sách.
Từ "censuses" (số nhiều của census - điều tra dân số) thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thông tin về nhân khẩu học và chính sách xã hội được thảo luận. Trong Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến các chủ đề như phát triển bền vững, hoạch định chính sách và vấn đề dân số. Cụ thể, nó thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích số liệu dân số, xu hướng xã hội và nghiên cứu kinh tế.