Bản dịch của từ Censuses trong tiếng Việt
Censuses
Noun [U/C]
Censuses (Noun)
sˈɛnsəsɪz
sˈɛnsəsɪz
01
Số nhiều của điều tra dân số
Plural of census
Ví dụ
The government conducts censuses to gather population data.
Chính phủ tiến hành các cuộc điều tra dân số để thu thập dữ liệu dân số.
The recent censuses revealed an increase in urbanization.
Các cuộc điều tra dân số gần đây đã phát hiện sự gia tăng đô thị hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Censuses
Không có idiom phù hợp