Bản dịch của từ Centuried trong tiếng Việt
Centuried

Centuried (Adjective)
Được hình thành hoặc tồn tại trong nhiều thế kỷ; hàng thế kỷ.
Established or lasting for centuries centuriesold.
The centuried traditions of the community are still practiced today.
Những truyền thống lâu đời của cộng đồng vẫn được thực hiện hôm nay.
Centuried customs do not easily change in our society.
Những phong tục lâu đời không dễ thay đổi trong xã hội của chúng ta.
Are there any centuried practices in your culture?
Có phong tục lâu đời nào trong văn hóa của bạn không?
Từ "centuried" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả điều gì đó có tuổi đời kéo dài hàng thế kỷ hoặc thuộc về một thế kỷ. Từ này thường được dùng trong văn cảnh văn học hoặc lịch sử để nhấn mạnh sự lâu dài và bền vững của một hiện tượng, vật thể hoặc tư tưởng. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể gặp trong tiếng Anh Anh nhưng thường không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "centuried" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centuria", có nghĩa là "thế kỷ" hoặc "một trăm". Trong tiếng Latin, "centum" nghĩa là "một trăm". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các đơn vị quân sự của người La Mã, nhưng sau đó đã được mở rộng để ám chỉ các khoảng thời gian dài. Hiện tại, "centuried" diễn tả những điều gắn liền với thời gian dài, thể hiện sự tồn tại hoặc ảnh hưởng qua nhiều thế kỷ, phản ánh tính chất bền bỉ và lâu dài.
Từ "centuried" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn bản lịch sử để chỉ ra một khoảng thời gian kéo dài một thế kỷ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả những di sản, nền văn hóa hay truyền thống đã tồn tại qua nhiều thế kỷ, nhấn mạnh giá trị lâu dài và sự phát triển của chúng trong xã hội.