Bản dịch của từ Cephalalgy trong tiếng Việt
Cephalalgy
Cephalalgy (Noun)
Đau đầu.
A headache.
After the party, I had a severe cephalalgy all night.
Sau bữa tiệc, tôi bị cơn đau đầu nặng suốt đêm.
She does not suffer from cephalalgy during social gatherings anymore.
Cô ấy không còn bị đau đầu trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Do you often experience cephalalgy when meeting new people?
Bạn có thường xuyên bị đau đầu khi gặp gỡ người mới không?
Cephalalgy, hay còn gọi là đau đầu, là thuật ngữ y khoa dùng để mô tả cảm giác đau ở vùng đầu, mặt hoặc cổ. Từ này được cấu tạo từ gốc từ "cephal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "đầu", và "algos" có nghĩa là "cơn đau". Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ thông dụng như headache. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cephalalgy có cùng nghĩa nhưng ít được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.
Từ "cephalalgy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "kephalē" có nghĩa là "đầu" và "algos" có nghĩa là "cơn đau". Cấu trúc của từ này phản ánh căn nguyên của nó, khi nó mô tả trạng thái đau đớn liên quan đến vùng đầu. Trong y học hiện đại, "cephalalgy" được sử dụng để chỉ đau đầu, một triệu chứng phổ biến, và vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến cảm giác đau đớn ở khu vực đầu, khẳng định liên kết chặt chẽ giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "cephalalgy" (đau đầu) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Đặc biệt, nó không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường gặp trong ngữ cảnh y học hoặc khoa học. Trong những trường hợp cụ thể, từ này được sử dụng để mô tả các triệu chứng liên quan đến đau đầu trong nghiên cứu lâm sàng hoặc tài liệu y tế, nơi cần giải thích chính xác về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.