Bản dịch của từ Chained trong tiếng Việt
Chained

Chained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chuỗi.
Simple past and past participle of chain.
They chained the gates after the protest on March 5.
Họ đã xích cổng sau cuộc biểu tình vào ngày 5 tháng 3.
The activists did not chain themselves to the fence this time.
Các nhà hoạt động đã không xích mình vào hàng rào lần này.
Did they chain the doors during the last community meeting?
Họ đã xích các cửa trong cuộc họp cộng đồng cuối cùng chưa?
Dạng động từ của Chained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chaining |
Họ từ
Từ "chained" là dạng quá khứ của động từ "chain", có nghĩa là được ràng buộc, kết nối hoặc kìm hãm bởi dây hoặc vật liệu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kiềm chế về mặt thể chất hoặc tinh thần. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và sử dụng từ "chained". Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa trên vùng miền hoặc ngành nghề mà người nói hoạt động.
Từ "chained" xuất phát từ động từ "chain", có nguồn gốc từ tiếng Latin "catena", có nghĩa là "xích" hay "dây chuyền". Qua thời gian, từ này đã được vay mượn vào tiếng Pháp cổ như "chaîne" trước khi trở thành "chain" trong tiếng Anh. Việc "chained" gợi nhắc đến hình ảnh bị giam cầm hoặc hạn chế, phản ánh sự ràng buộc, kết nối chặt chẽ của các yếu tố trong một hệ thống, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "chained" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trạng thái bị trói buộc hoặc gò bó. Trong các tình huống phổ thông, từ này thường được dùng để chỉ sự ràng buộc về thể chất hoặc tinh thần, như trong các tác phẩm văn học, âm nhạc hoặc các bài viết về tự do cá nhân. Sự sử dụng từ này có xu hướng gợi nhắc đến các chủ đề về quyền lực và kiểm soát xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



