Bản dịch của từ Chained trong tiếng Việt
Chained
Chained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chuỗi.
Simple past and past participle of chain.
They chained the gates after the protest on March 5.
Họ đã xích cổng sau cuộc biểu tình vào ngày 5 tháng 3.
The activists did not chain themselves to the fence this time.
Các nhà hoạt động đã không xích mình vào hàng rào lần này.
Did they chain the doors during the last community meeting?
Họ đã xích các cửa trong cuộc họp cộng đồng cuối cùng chưa?
Dạng động từ của Chained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chaining |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp