Bản dịch của từ Chain trong tiếng Việt
Chain

Chain(Noun Countable)
Chuỗi, dây chuyền.
Chain, necklace.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chain" có nghĩa chung là một chuỗi các liên kết, thường được làm từ kim loại hoặc vật liệu khác, dùng để nối hoặc giữ đồ vật với nhau. Trong tiếng Anh Anh (British English), "chain" có thể đề cập đến cả chi tiết vật lý và những cách thức trừu tượng như "supply chain" (chuỗi cung ứng). Trong tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa tương tự cũng được giữ, nhưng một số ngữ cảnh như "chain restaurant" (nhà hàng chuỗi) phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm.
Từ "chain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catena", mang nghĩa là "xích". Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ và sau đó được dùng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Khái niệm "chain" liên quan đến sự kết nối, nối liền các phần với nhau, phản ánh rõ nét trong nghĩa đen của nó – các mắt xích nối liền. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ các vật liệu vật lý mà còn gợi ý đến các mối quan hệ, hệ thống và chuỗi sự kiện, nhấn mạnh tính liên kết và tương tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "chain" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề như chuỗi cung ứng, liên kết và mối quan hệ được khai thác. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về các mối liên hệ trong xã hội hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh như chuỗi phản ứng trong hóa học hoặc chuỗi sự kiện trong lịch sử.
Họ từ
Từ "chain" có nghĩa chung là một chuỗi các liên kết, thường được làm từ kim loại hoặc vật liệu khác, dùng để nối hoặc giữ đồ vật với nhau. Trong tiếng Anh Anh (British English), "chain" có thể đề cập đến cả chi tiết vật lý và những cách thức trừu tượng như "supply chain" (chuỗi cung ứng). Trong tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa tương tự cũng được giữ, nhưng một số ngữ cảnh như "chain restaurant" (nhà hàng chuỗi) phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm.
Từ "chain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catena", mang nghĩa là "xích". Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ và sau đó được dùng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Khái niệm "chain" liên quan đến sự kết nối, nối liền các phần với nhau, phản ánh rõ nét trong nghĩa đen của nó – các mắt xích nối liền. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ các vật liệu vật lý mà còn gợi ý đến các mối quan hệ, hệ thống và chuỗi sự kiện, nhấn mạnh tính liên kết và tương tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "chain" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề như chuỗi cung ứng, liên kết và mối quan hệ được khai thác. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về các mối liên hệ trong xã hội hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh như chuỗi phản ứng trong hóa học hoặc chuỗi sự kiện trong lịch sử.
