Bản dịch của từ Chains trong tiếng Việt
Chains

Chains (Noun)
Số nhiều của chuỗi.
Plural of chain.
Social media chains can spread information quickly among users like Sarah.
Chuỗi mạng xã hội có thể lan truyền thông tin nhanh chóng giữa người dùng như Sarah.
Not all social chains are reliable sources of information for research.
Không phải tất cả các chuỗi xã hội đều là nguồn thông tin đáng tin cậy cho nghiên cứu.
Are social media chains influencing how we perceive current events?
Các chuỗi mạng xã hội có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức về các sự kiện hiện tại không?
Dạng danh từ của Chains (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chain | Chains |
Họ từ
Từ "chains" trong tiếng Anh có nghĩa là "chuỗi" hoặc "xích", thường được dùng để chỉ những vật liệu dài và liên kết với nhau, thường mang tính chất ràng buộc hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh, "chains" có thể chỉ đến "hang chains" (xích treo) trong ngữ cảnh ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ lại hay dùng từ này để nói đến "chaining" trong công nghệ thông tin. Mặc dù cả hai biến thể có nghĩa tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và ngành nghề.
Từ "chains" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catena", có nghĩa là "chuỗi". Qua tiếng Pháp cổ "chaîne", thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Thời xưa, "chains" thường được sử dụng để miêu tả các vật dụng bằng kim loại kết nối với nhau, như xích giữ tàu thuyền. Ngày nay, từ này không chỉ hạn chế trong lĩnh vực vật lý mà còn được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự ràng buộc hoặc kìm hãm trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "chains" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về thương mại, công nghiệp hoặc xã hội. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kết nối hoặc ràng buộc giữa các yếu tố trong một hệ thống. Ngoài ra, "chains" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh tiêu biểu như chuỗi cung ứng, chuỗi cửa hàng và khái niệm tổ chức xã hội, thể hiện mối quan hệ tương tác và phụ thuộc giữa các thành phần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



