Bản dịch của từ Champers trong tiếng Việt
Champers

Champers (Noun)
Rượu sâm banh.
We celebrated with champers at Sarah's birthday party last Saturday.
Chúng tôi đã ăn mừng bằng champers tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah hôm thứ Bảy.
I don't usually drink champers during social events.
Tôi không thường uống champers trong các sự kiện xã hội.
Do you prefer red wine or champers at celebrations?
Bạn thích rượu vang đỏ hay champers trong các buổi lễ?
"Champers" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ rượu sâm panh, đặc biệt là loại rượu có nguồn gốc từ vùng Champagne, Pháp. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh (British English) và thường mang hàm ý vui tươi, giải trí và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh xã hội hoặc tiệc tùng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ "champagne" mà không có hình thức rút gọn và mang tính trang trọng hơn.
Từ "champers" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, específicamente từ từ "champagne", ám chỉ đến vùng Champagne, nơi sản xuất rượu sủi tăm nổi tiếng. Căn cứ vào gốc Latin "campania", nghĩa là "cánh đồng", lịch sử của từ này diễn ra ở Pháp trong thế kỷ 17, khi rượu champagne trở thành một biểu tượng của sự xa hoa và lễ hội. Ngày nay, "champers" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ rượu champagne, thể hiện giá trị xã hội trong các dịp đặc biệt.
Từ "champers" là một thuật ngữ thông tục chỉ rượu sâm-banh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, lễ hội hoặc khi tổ chức các sự kiện đặc biệt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp hơn, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến ẩm thực và sự kiện. Trong văn cảnh khác, "champers" thường được dùng để chỉ không khí vui vẻ, tiệc tùng, và sự thưởng thức. Tuy nhiên, do tính chất ngôn ngữ không chính thức, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức.