Bản dịch của từ Champers trong tiếng Việt

Champers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Champers (Noun)

ʃˈæmpəz
ʃˈæmpəz
01

Rượu sâm banh.

Champagne.

Ví dụ

We celebrated with champers at Sarah's birthday party last Saturday.

Chúng tôi đã ăn mừng bằng champers tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah hôm thứ Bảy.

I don't usually drink champers during social events.

Tôi không thường uống champers trong các sự kiện xã hội.

Do you prefer red wine or champers at celebrations?

Bạn thích rượu vang đỏ hay champers trong các buổi lễ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/champers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Champers

Không có idiom phù hợp