Bản dịch của từ Chancellorship trong tiếng Việt

Chancellorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chancellorship (Noun)

tʃˈænsələɹʃɪp
tʃˈænsələɹʃɪp
01

Vị trí thủ tướng.

The position of being a chancellor.

Ví dụ

Angela Merkel held the chancellorship in Germany for 16 years.

Angela Merkel giữ chức thủ tướng ở Đức trong 16 năm.

The chancellorship does not guarantee immediate public support or popularity.

Chức thủ tướng không đảm bảo sự ủng hộ hoặc phổ biến ngay lập tức.

Will the chancellorship change after the next election in Germany?

Liệu chức thủ tướng có thay đổi sau cuộc bầu cử tiếp theo ở Đức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chancellorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chancellorship

Không có idiom phù hợp