Bản dịch của từ Chancellorship trong tiếng Việt
Chancellorship

Chancellorship (Noun)
Vị trí thủ tướng.
The position of being a chancellor.
Angela Merkel held the chancellorship in Germany for 16 years.
Angela Merkel giữ chức thủ tướng ở Đức trong 16 năm.
The chancellorship does not guarantee immediate public support or popularity.
Chức thủ tướng không đảm bảo sự ủng hộ hoặc phổ biến ngay lập tức.
Will the chancellorship change after the next election in Germany?
Liệu chức thủ tướng có thay đổi sau cuộc bầu cử tiếp theo ở Đức không?
Họ từ
Từ "chancellorship" chỉ vị trí hoặc chức vụ của một người lãnh đạo trong một tổ chức, thường là trường đại học hoặc một cơ quan chính phủ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ chức vụ hiệu trưởng trong các trường đại học tại Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể ám chỉ đến chức vụ quan trọng trong chính phủ, như Bộ trưởng Bộ Tài chính. Sự khác biệt này phản ánh những bối cảnh văn hóa và hệ thống giáo dục khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "chancellorship" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cancellarius", có nghĩa là "người giữ cửa" hoặc "người bảo quản". Thuật ngữ này từng được sử dụng để chỉ vị trí lãnh đạo một cơ quan hành chính hoặc pháp lý trong thời kỳ Trung cổ. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ vị trí của người đứng đầu một trường đại học hoặc tổ chức, nhấn mạnh quyền lực và trách nhiệm trong việc quản lý và điều hành, liên kết chặt chẽ với vai trò lãnh đạo hiện nay.
Từ "chancellorship" không phải là một từ phổ biến trong các phần thi IELTS. Trong bốn thành phần của bài thi, từ này hầu như không xuất hiện trong các tình huống nghe, nói, đọc hoặc viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và chính trị, "chancellorship" thường được sử dụng để chỉ chức vụ thủ tướng hoặc hiệu trưởng đại học, thường liên quan đến quản lý và lãnh đạo trong các tổ chức giáo dục hoặc chính quyền. Sự ít phổ biến của từ này có thể hạn chế khả năng sử dụng của nó trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp