Bản dịch của từ Chancred trong tiếng Việt
Chancred

Chancred (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi săng; bệnh giang mai.
Affected with a chancre syphilitic.
Many patients with chancred sores need immediate medical attention.
Nhiều bệnh nhân có vết thương chancred cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
People with chancred symptoms should not attend social gatherings.
Những người có triệu chứng chancred không nên tham gia các buổi tụ tập xã hội.
Are chancred individuals allowed to participate in community events?
Những người có triệu chứng chancred có được phép tham gia sự kiện cộng đồng không?
Từ "chancred" là một tính từ mô tả sự xuất hiện của các vết loét hoặc tổn thương trên da, thường liên quan đến một tình trạng bệnh lý như bệnh chlamydia. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ nét giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, "chancred" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và khoa học. Đặc điểm nổi bật là tính chất diễn đạt chuyên biệt, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "chancred" có nguồn gốc từ động từ Latin "cancro", có nghĩa là "làm hại" hoặc "nhiễm trùng", với gốc từ "cancer" nghĩa là "con cua" nhưng đồng thời cũng chỉ các khối u. Từ thế kỷ 14, "chancred" được sử dụng để mô tả tình trạng loét hay nhiễm trùng, thường liên quan đến các vết thương trên cơ thể. Sự chuyển mình từ mối liên hệ với phép ẩn dụ về sự phát triển không kiểm soát của ung thư đến ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự gợi ý về sự tổn thương và sự tự tiêu diệt.
Từ "chancred" có độ phổ biến thấp trong bối cảnh bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt là trong bối cảnh bệnh lý, như "bệnh thương hàn". Từ này không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, do đó, kiến thức về nó thường hạn chế trong ngữ cảnh học thuật hoặc y tế.