Bản dịch của từ Chandlery trong tiếng Việt
Chandlery

Chandlery (Noun)
Cửa hàng hoặc cơ sở kinh doanh của một người bán hàng rong.
The shop or business of a chandler.
The chandlery on Main Street sells candles and soap.
Cửa hàng nến trên phố Main bán nến và xà phòng.
There is no chandlery nearby for specialty items.
Không có cửa hàng nến nào gần đây cho các mặt hàng đặc biệt.
Is there a chandlery that offers discounts for bulk purchases?
Có cửa hàng nến nào cung cấp giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn không?
Chandlery là thuật ngữ chỉ cửa hàng chuyên cung cấp các sản phẩm và dụng cụ cần thiết cho tàu thuyền, bao gồm thiết bị hàng hải, đồ dùng trên tàu và vật liệu sửa chữa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và thương mại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "chandlery" có thể ám chỉ nhiều hơn đến các cửa hàng truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào tính chất thương mại hiện đại hơn.
Từ "chandlery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chandeler", xuất phát từ từ Latinh "candela", nghĩa là "nến". Ban đầu, "chandlery" chỉ những cửa hàng sản xuất và bán nến. Trong suốt thế kỷ 17, khi ngành hàng hải phát triển, thuật ngữ này mở rộng để chỉ các cửa hàng cung cấp dụng cụ và vật dụng cho tàu thuyền, bao gồm cả nến. Hiện nay, "chandlery" thường được dùng để chỉ nơi bán các sản phẩm phục vụ cho ngành hàng hải.
Từ "chandlery" thường xuất hiện trong bối cảnh thương mại hàng hải và công nghiệp tàu thuyền. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc tài liệu liên quan đến hàng hải, "chandlery" có thể được đề cập khi thảo luận về các cửa hàng cung cấp đồ dùng tàu biển, điều này thường liên quan đến các tình huống như thương mại hàng hải hoặc nghiên cứu ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp