Bản dịch của từ Chapman trong tiếng Việt
Chapman

Chapman (Noun)
Một miếng đệm.
A pedlar.
The chapman sold handmade crafts at the local community fair.
Người bán hàng rong đã bán đồ thủ công tại hội chợ cộng đồng.
The chapman did not sell any items during the rainstorm.
Người bán hàng rong đã không bán được món nào trong cơn bão.
Is the chapman offering discounts on his handmade goods today?
Người bán hàng rong có đang giảm giá cho hàng thủ công của mình không?
Từ "chapman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ về một người buôn bán hoặc thương nhân, đặc biệt là trong các khu vực nông thôn. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường được dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học. Tại Anh, từ "chapman" có thể mang ý nghĩa gần gũi hơn với "merchant", trong khi ở Mỹ, từ này gần như không được sử dụng, phản ánh sự khác biệt văn hóa và ngữ nghĩa trong cách nói về thương mại và buôn bán.
Từ "chapman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "ceap" có nghĩa là "mua bán" và "-man" nghĩa là "người". Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ những người buôn bán, đặc biệt là các nhà buôn nhỏ hoặc thương nhân địa phương. Nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ lại ý nghĩa liên quan đến thương mại, thể hiện sự gắn bó giữa người với hoạt động giao dịch hàng hóa.
Từ "chapman" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS so với các từ vựng phổ biến khác. Trong các bối cảnh như văn chương, lịch sử hoặc thương mại cổ điển, "chapman" thường được sử dụng để chỉ một thương nhân hoặc người buôn bán. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh các giao dịch và hoạt động kinh tế trong xã hội của thời kỳ trung cổ. Sự sử dụng chủ yếu của từ này hiện nay là trong các ngữ cảnh nghiên cứu văn hóa hoặc lịch sử.