Bản dịch của từ Pedlar trong tiếng Việt
Pedlar

Pedlar (Noun)
The pedlar sold handmade crafts at the local market every Saturday.
Người bán hàng rong bán đồ thủ công tại chợ địa phương mỗi thứ Bảy.
The pedlar did not sell any electronics at the street fair.
Người bán hàng rong không bán bất kỳ thiết bị điện tử nào tại hội chợ đường phố.
Did the pedlar offer discounts for bulk purchases at the festival?
Người bán hàng rong có cung cấp giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn tại lễ hội không?
Từ "pedlar" (tiếng Anh Anh) chỉ người bán hàng rong hoặc người đi bán hàng, thường là hàng hóa nhỏ lẻ hoặc hàng thủ công. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "peddler" với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả. "Pedlar" phánh ứng nhiều trong văn viết lịch sử và văn hóa. Cả hai phiên bản đều thể hiện hình thức kinh doanh phi chính thức, tuy nhiên "peddler" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "pedlar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "peddere", có nghĩa là "đi ra" hoặc "mang đến". Từ này đã được dùng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14 để chỉ những người bán hàng rong, những người đi bộ bán hàng hoặc dịch vụ. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất di động và hoạt động thương mại không cố định của những người buôn bán nhỏ, và vẫn giữ nguyên ý nghĩa này cho đến ngày nay.
Từ "pedlar" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết, và Nói, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại, lưu thông hàng hóa hoặc văn hóa đường phố. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bài viết mô tả về hoạt động buôn bán truyền thống, đặc biệt ở các khu vực đô thị. Khả năng sử dụng từ "pedlar" chủ yếu giới hạn trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp