Bản dịch của từ Charcuterie trong tiếng Việt
Charcuterie

Charcuterie (Noun)
Thịt nấu nguội.
Cold cooked meats.
We enjoyed a charcuterie board at Sarah's birthday party last weekend.
Chúng tôi đã thưởng thức một đĩa thịt nguội tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
They do not serve charcuterie at the new restaurant downtown.
Họ không phục vụ thịt nguội tại nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.
Is charcuterie popular at social gatherings in your area?
Thịt nguội có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở khu vực của bạn không?
Họ từ
Charcuterie, trong tiếng Pháp, chỉ thuật ngữ chỉ các sản phẩm thịt chế biến và bảo quản, bao gồm giăm bông, xúc xích và pate. Trong văn hóa ẩm thực hiện đại, từ này thường được sử dụng để mô tả một platter đa dạng thực phẩm gồm thịt nguội, pho mát, trái cây và các loại hạt. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song có thể phát âm khác nhau đôi chút: [ʃɑːrˈkuːtəri] ở Mỹ so với [ʃɑːˈkjuːtəri] ở Anh.
Từ "charcuterie" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "charcutier", nghĩa là "người chế biến thịt", kết hợp với "chair" (thịt) và "cuit" (nấu chín). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nghệ thuật chế biến và bảo quản thịt, chủ yếu từ thịt lợn. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ một sự sắp xếp tinh tế các món ăn từ thịt và phô mai, phản ánh xu hướng ẩm thực hiện đại trong việc trình bày và thưởng thức thực phẩm.
Chữ "charcuterie" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bởi tính chuyên môn cao và chủ yếu liên quan đến ẩm thực. Trong bối cảnh phổ biến hơn, thuật ngữ này được dùng để chỉ các sản phẩm thịt chế biến và thường xuyên được nhắc đến trong các đề tài về ẩm thực, tổ chức tiệc hay bữa ăn. Do đó, "charcuterie" có thể được xem là một từ ngữ thường thấy trong các cuộc hội thoại về ẩm thực và văn hóa, đặc biệt trong các bữa tiệc hay sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp