Bản dịch của từ Charioteer trong tiếng Việt
Charioteer

Charioteer (Noun)
Một người lái xe ngựa.
A chariot driver.
The charioteer won the race at the 2023 Olympics in Paris.
Người điều khiển xe ngựa đã chiến thắng cuộc đua tại Thế vận hội 2023 ở Paris.
The charioteer did not lose any races last season in Rome.
Người điều khiển xe ngựa không thua bất kỳ cuộc đua nào mùa trước ở Rome.
Is the charioteer from your town participating in the upcoming competition?
Người điều khiển xe ngựa từ thị trấn bạn có tham gia cuộc thi sắp tới không?
Dạng danh từ của Charioteer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Charioteer | Charioteers |
Họ từ
Từ "charioteer" chỉ người lái xe ngựa trong các cuộc đua xe cổ đại, đặc biệt là ở La Mã và Hy Lạp. Từ này mang nghĩa rộng về những người có kỹ năng điều khiển xe ngựa trong những tình huống cạnh tranh. Trong tiếng Anh, "charioteer" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách phát âm. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này chủ yếu xuất phát từ bối cảnh lịch sử, không còn được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hiện đại.
Từ "charioteer" xuất phát từ tiếng Latin "charioteer", có nguồn gốc từ "chariot", nghĩa là cái xe ngựa. "Chariot" lại xuất phát từ tiếng Pháp cổ "chariot", chỉ về phương tiện vận chuyển trong các cuộc đua. Nguyên thủy, charioteer chỉ người điều khiển xe trong các cuộc đua, đặc biệt trong bối cảnh La Mã cổ đại. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ người lái xe ngựa, thường mang sắc thái huyền ảo, biểu trưng cho sự tốc độ và tinh tế.
Từ "charioteer" thường không xuất hiện trong kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể được tìm thấy trong tài liệu lịch sử hoặc văn thơ cổ điển. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người điều khiển xe ngựa trong các cuộc đua hoặc trận chiến, đặc biệt trong văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại. Sự phổ biến của nó hạn chế và chủ yếu tập trung trong các bài viết liên quan đến lịch sử, văn hóa và những sự kiện thể thao cổ đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp