Bản dịch của từ Charity shop trong tiếng Việt
Charity shop

Charity shop (Noun)
Một cửa hàng bán đồ cũ, số tiền thu được sẽ chuyển đến một tổ chức từ thiện.
A shop that sells secondhand goods with the proceeds going to a charitable organization.
I bought a dress at the charity shop last Saturday.
Tôi đã mua một chiếc váy ở cửa hàng từ thiện thứ Bảy tuần trước.
They do not sell new items at the charity shop.
Họ không bán đồ mới ở cửa hàng từ thiện.
Is the charity shop open on Sundays for donations?
Cửa hàng từ thiện có mở cửa vào Chủ nhật để nhận quyên góp không?
Cửa hàng từ thiện (charity shop) là một loại cửa hàng bán lẻ, nơi bán các mặt hàng đã qua sử dụng, do các tổ chức từ thiện điều hành nhằm mục đích gây quỹ cho các hoạt động xã hội. Tại Anh, thuật ngữ này thường phổ biến hơn so với Mỹ, nơi người ta thường gọi là "thrift store" hoặc "second-hand store". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và phạm vi hoạt động; cửa hàng từ thiện ở Anh thường chỉ tập trung vào các tổ chức phi lợi nhuận, trong khi cửa hàng ở Mỹ có thể bao gồm cả các cửa hàng thương mại kém tư cách.
Thuật ngữ "charity shop" (cửa hàng từ thiện) có nguồn gốc từ cụm từ "charity" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "caritas", mang nghĩa là lòng từ tâm hoặc sự tử tế. Cửa hàng từ thiện ra đời vào thế kỷ 20, chào đón những món đồ đã qua sử dụng nhằm gây quỹ cho các tổ chức từ thiện. Tính đến nay, ý nghĩa của thuật ngữ này không chỉ liên quan đến hoạt động kinh doanh mà còn nhấn mạnh vai trò xã hội của việc hỗ trợ cộng đồng thông qua trao đổi hàng hóa.
"Charity shop" là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến từ thiện và xã hội. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cửa hàng bán hàng hóa đã qua sử dụng nhằm gây quỹ cho các tổ chức từ thiện. Thực tế, charity shop đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tái chế và hỗ trợ những người cần giúp đỡ.