Bản dịch của từ Charity shop trong tiếng Việt
Charity shop
Noun [U/C]
Charity shop (Noun)
01
Một cửa hàng bán đồ cũ, số tiền thu được sẽ chuyển đến một tổ chức từ thiện.
A shop that sells secondhand goods with the proceeds going to a charitable organization.
Ví dụ
I bought a dress at the charity shop last Saturday.
Tôi đã mua một chiếc váy ở cửa hàng từ thiện thứ Bảy tuần trước.
They do not sell new items at the charity shop.
Họ không bán đồ mới ở cửa hàng từ thiện.
Is the charity shop open on Sundays for donations?
Cửa hàng từ thiện có mở cửa vào Chủ nhật để nhận quyên góp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Charity shop
Không có idiom phù hợp