Bản dịch của từ Charlady trong tiếng Việt
Charlady

Charlady (Noun)
Một người giúp việc.
A charwoman.
The charlady cleaned the office every evening after work hours.
Cô lao công đã dọn dẹp văn phòng mỗi tối sau giờ làm.
The charlady does not work on weekends or holidays.
Cô lao công không làm việc vào cuối tuần hoặc ngày lễ.
Does the charlady arrive before the office staff each day?
Cô lao công có đến trước nhân viên văn phòng mỗi ngày không?
Từ "charlady" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ người phụ nữ làm công việc dọn dẹp và lau chùi trong các văn phòng hoặc hộ gia đình. Từ này chủ yếu phổ biến ở Anh và đã dần ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Trong khi đó, tại Mỹ, thuật ngữ này thường được thay thế bằng "cleaning lady" hoặc "housekeeper". Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh lịch sử và văn hóa, nơi "charlady" mang theo dấu ấn của một thời kỳ nhất định trong xã hội Anh.
Từ "charlady" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "charwoman", trong đó "char" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carrare", nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Từ "lady" được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có phẩm giá. Ban đầu, "charlady" chỉ những phụ nữ làm công việc dọn dẹp trong các hộ gia đình. Qua thời gian, từ này phản ánh vai trò của phụ nữ trong công việc nội trợ, nhưng cũng thể hiện sự phân chia giai cấp trong xã hội.
Từ "charlady" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cổ điển và địa phương của nó, chủ yếu thuộc về tiếng Anh Anh. Thuật ngữ này thường được khái niệm hóa như người phụ nữ làm công việc dọn dẹp trong hộ gia đình hoặc văn phòng. Trong các ngữ cảnh hiện đại, từ này ít xuất hiện hơn, thường chỉ được đề cập trong văn học hoặc khảo sát xã hội về các nghề nghiệp truyền thống.