Bản dịch của từ Charwoman trong tiếng Việt
Charwoman

Charwoman (Noun)
The charwoman cleans the office every Saturday morning without fail.
Người phụ nữ dọn dẹp làm sạch văn phòng mỗi sáng thứ Bảy.
The charwoman does not work on Sundays to rest and relax.
Người phụ nữ dọn dẹp không làm việc vào Chủ nhật để nghỉ ngơi.
Does the charwoman arrive early to clean the community center?
Người phụ nữ dọn dẹp có đến sớm để dọn dẹp trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Từ "charwoman" chỉ người phụ nữ làm công việc dọn dẹp, thường là trong một tòa nhà hoặc văn phòng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi người ta thường dùng "cleaning lady" hoặc "housekeeper". Trong ngữ cảnh văn học và lịch sử, "charwoman" thể hiện tầng lớp lao động nữ trong xã hội, thường gắn liền với những công việc tay chân và thu nhập thấp.
Từ "charwoman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "char", từ cổ có nghĩa là "dọn dẹp", và "woman", nghĩa là "phụ nữ". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ nữ công nhân làm công việc dọn dẹp hoặc quét dọn. Thông qua lịch sử, "charwoman" phản ánh sự phân công lao động theo giới tính trong xã hội, khi phụ nữ chủ yếu đảm nhiệm những công việc gia đình và dọn dẹp. Dù hiện nay ít được sử dụng, nó vẫn gợi nhắc đến những vai trò truyền thống trong công việc nội trợ.
Từ "charwoman", nghĩa là người phụ nữ làm công việc dọn dẹp, ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp hoặc bối cảnh xã hội, nhưng tần suất thấp. Từ này thường thấy trong văn học cổ điển hoặc các văn bản mô tả xã hội thế kỷ 19, nhất là khi nói đến công việc lao động hoặc tầng lớp thấp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp